Giá đất lên thổ cư TP Thủ Đức từ 01/08/2024
30/07/2024
Ban hành Quyết định điều chỉnh Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh
Từ ngày 01/08/2024 Thành phố Hồ Chí Minh sẽ áp dụng giá đất mới dự kiến cho 22 quận, huyện chi tiết như sau:
Bảng giá đất Thành phố Thủ Đức | ||||||
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | Giá đất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND | Bảng giá đất dự kiến điều chỉnh | Ghi chú | |
TỪ (ĐIỂM ĐẦU) |
ĐẾN (ĐIỂM CUỐI) |
|||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) |
I | QUẬN 2 (CŨ) | |||||
1 | TRẦN NÃO | XA LỘ HÀ NỘI | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 22,000 | 149,000 | |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | CUỐI ĐƯỜNG | 13,200 | 149,000 | |||
2 | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | NGÃ TƯ TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
MAI CHÍ THỌ (NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ) |
13,200 | 149,000 | |
3 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
4 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
5 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7,800 | 88,000 | |
6 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 5,800 | 65,000 | |
7 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 5,800 | 65,000 | |
8 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH | 5,800 | 65,000 | |
9 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH | 5,800 | 88,000 | |
10 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH | 5,800 | 65,000 | |
11 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG AN KHÁNH | 5,800 | 65,000 | |
12 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7,800 | 88,000 | |
13 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
14 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
15 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7,800 | 88,000 | |
16 | ĐƯỜNG SỐ 14, 15 PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
17 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG AN KHÁNH | KHU DÂN CƯ HIM LAM | 7,800 | 88,000 | |
18 | ĐƯỜNG SỐ 17, 18 PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 7,700 | 87,000 | |
19 | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7,800 | 88,000 | |
20 | ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7,800 | 88,000 | |
21 | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 8,600 | 97,000 | ||
22 | ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,600 | 97,000 | |
23 | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
24 | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 8,600 | 97,000 | |
25 | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7,800 | 88,000 | |
26 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
27 | ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
28 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7,800 | 88,000 | |
29 | ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
30 | ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | KHU DÂN CƯ DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN |
7,800 | 88,000 | |
31 | ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
32 | ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
33 | ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
34 | ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | KHU DÂN CƯ DỰ ÁN HÀ QUANG |
7,800 | 88,000 | |
35 | ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7,800 | 88,000 | |
ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |||
36 | ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
37 | ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
38 | ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
39 | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | ||
40 | ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | ||
41 | ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7,800 | 88,000 | |
42 | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
43 | ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG AN KHÁNH | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG AN KHÁNH | 7,800 | 88,000 | |
44 | ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
45 | ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) |
CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
46 | ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
7,800 | 88,000 | |
47 | ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
48 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 81,000 | |
49 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 6,600 | 81,000 | ||
50 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
LÊ THƯỚC | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 75,000 | |
51 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
LÊ THƯỚC | CUỐI ĐƯỜNG | 8,400 | 95,000 | |
52 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
VÕ TRƯỜNG TOẢN | CUỐI ĐƯỜNG | 10,500 | 119,000 | |
53 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
VÕ TRƯỜNG TOẢN | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
54 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
VÕ TRƯỜNG TOẢN | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
55 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | ||
56 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
57 | ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
NGUYỄN VĂN HƯỞNG | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 81,000 | |
58 | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | NGUYỄN BÁ HUÂN | 7,800 | 88,000 | |
59 | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
6,600 | 81,000 | |
60 | ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 6,600 | 81,000 | ||
61 | ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 88,000 | |
62 | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
63 | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
6,600 | 88,000 | |
64 | ĐƯỜNG 48, 59 PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | ||
65 | ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 90,000 | |
66 | ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THUỶ | LÊ VĂN MIẾN | 7,400 | 84,000 | |
67 | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 88,000 | |
68 | ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 41 | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 81,000 | |
69 | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 6,600 | 81,000 | ||
70 | ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 44 | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 81,000 | |
71 | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 55 | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 81,000 | |
72 | ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
6,600 | 81,000 | |
73 | ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 75,000 | |
74 | ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 75,000 | |
75 | ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 75,000 | |
76 | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 75,000 | |
77 | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | CUỐI ĐƯỜNG | 7,500 | 85,000 | |
78 | ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
6,600 | 88,000 | |
79 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 95,000 | |
80 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 81,000 | |
81 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
NGUYỄN Ư DĨ | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
82 | ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
NGUYỄN Ư DĨ | CUỐI ĐƯỜNG | 8,100 | 91,000 | |
83 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
TRỌN ĐƯỜNG | 8,400 | 95,000 | ||
84 | LÊ THƯỚC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
8,400 | 102,000 | |
85 | LÊ VĂN MIẾN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
7,800 | 95,000 | |
86 | NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
8,400 | 95,000 | |
87 | NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 8,400 | 95,000 | |
88 | NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THỦY | XA LỘ HÀ NỘI | 8,400 | 95,000 | |
89 | NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THUỶ | CUỐI ĐƯỜNG | 8,400 | 95,000 | |
90 | NGUYỄN ĐĂNG GIAI, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 8,400 | 95,000 | |
91 | NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN | CUỐI ĐƯỜNG | 8,400 | 95,000 | |
92 | NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRẦN NGỌC DIỆN | CUỐI ĐƯỜNG | 8,400 | 102,000 | |
93 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
CUỐI ĐƯỜNG | 9,200 | 149,000 | |
94 | QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
9,200 | 136,000 | |
95 | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
14,600 | 165,000 | |
96 | TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
8,400 | 95,000 | |
97 | TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 9,200 | 115,000 | |
98 | TRÚC ĐƯỜNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 10,200 | 115,000 | |
99 | VÕ TRƯỜNG TOẢN | XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 9,600 | 123,000 | |
100 | XA LỘ HÀ NỘI | CHÂN CẦU SÀI GÒN | CẦU RẠCH CHIẾC | 14,400 | 163,000 | |
101 | XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG | 11,000 | 163,000 | |
QUỐC HƯƠNG | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | 9,600 | 140,000 | |||
102 | ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1, DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 12M - 17M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 7,400 | 95,000 | |
103 | ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 6,800 | 84,000 | ||
104 | AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 9,200 | 104,000 | |
105 | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 75,000 | |
106 | ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - AN PHÚ |
NGUYỄN DUY TRINH | CẦU NAM LÝ | 6,000 | 81,700 | |
107 | ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | ||
108 | ĐƯỜNG 51-AP | TRỌN ĐƯỜNG | 7,000 | 79,000 | ||
109 | ĐƯỜNG 52-AP | TRỌN ĐƯỜNG | 7,000 | 79,000 | ||
110 | ĐƯỜNG 53-AP | ĐƯỜNG 51-AP | ĐƯỜNG 59-AP | 7,000 | 79,000 | |
111 | ĐƯỜNG 54-AP | THÂN VĂN NHIẾP | ĐƯỜNG 53-AP | 7,000 | 79,000 | |
112 | ĐƯỜNG 55-AP | THÂN VĂN NHIẾP | ĐƯỜNG 59-AP | 7,000 | 79,000 | |
113 | ĐƯỜNG 63-AP | ĐƯỜNG 57-AP | ĐƯỜNG 51-AP | 7,000 | 79,000 | |
114 | ĐƯỜNG 57-AP | ĐƯỜNG 51-AP | CUỐI ĐƯỜNG | 7,000 | 79,000 | |
115 | ĐƯỜNG 58-AP | ĐƯỜNG 51-AP | THÂN VĂN NHIẾP | 7,000 | 79,000 | |
116 | ĐƯỜNG 59-AP | ĐƯỜNG 51-AP | THÂN VĂN NHIẾP | 7,000 | 79,000 | |
117 | ĐƯỜNG 60-AP | ĐƯỜNG 51-AP | THÂN VĂN NHIẾP | 7,000 | 79,000 | |
118 | ĐƯỜNG 61-AP | ĐƯỜNG 51-AP | ĐƯỜNG 53-AP | 7,000 | 79,000 | |
119 | ĐƯỜNG 62-AP | ĐƯỜNG 53-AP | ĐƯỜNG 54-AP | 7,000 | 79,000 | |
120 | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 75,000 | |
121 | ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 8 | 9,200 | 104,000 | |
122 | ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | CUỐI ĐƯỜNG | 9,200 | 104,000 | |
123 | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 75,000 | |
124 | ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG | 8,800 | 100,000 | |
125 | ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 8 | 6,600 | 75,000 | |
126 | ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
AN PHÚ | 7,000 | 79,000 | |
127 | ĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐOÀN HỮU TRƯNG | 6,600 | 75,000 | |
128 | ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG | 8,800 | 100,000 | |
129 | ĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 6,300 | 71,000 | |
130 | ĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | |
131 | ĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 75,000 | |
132 | ĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 75,000 | |
133 | ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
AN PHÚ | GIANG VĂN MINH | 5,200 | 91,000 | |
134 | ĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 75,000 | |
135 | ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | 91,000 | |
136 | ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | 91,000 | |
137 | ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 10,200 | 70,000 | |
138 | ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 9,900 | 65,000 | |
139 | ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 9,900 | 63,000 | |
140 | ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 9,900 | 63,000 | |
141 | ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 9,900 | 63,000 | |
142 | ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 9,900 | 63,000 | |
143 | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
THÂN VĂN NHIẾP | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | 66,700 | |
144 | THÂN VĂN NHIẾP | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | 66,700 | |
145 | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | 66,700 | |
146 | ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
8,000 | 66,700 | |
147 | ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
8,000 | 66,700 | |
148 | ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
THÂN VĂN NHIẾP | 8,000 | 66,700 | |
149 | ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
8,000 | 66,700 | |
150 | ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | 66,700 | |
151 | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 9,600 | 92,000 | |
152 | ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
MAI CHÍ THỌ | CUỐI ĐƯỜNG | 9,600 | 100,000 | |
153 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 19,500 | 132,000 | ||
154 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 19,500 | 132,000 | ||
155 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 19,500 | 132,000 | ||
156 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 19,500 | 132,000 | ||
157 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 19,500 | 132,000 | ||
158 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH | CUỐI ĐƯỜNG | 21,000 | 142,000 | |
159 | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |||
160 | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |
161 | ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |
162 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |
163 | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |
164 | ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |
165 | ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |
166 | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |||
167 | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |||
168 | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |
169 | ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |
170 | ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
8,400 | 95,000 | |
171 | ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG | ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
8,000 | 91,000 | |
172 | GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 9,200 | 104,000 | |
173 | ĐỒNG VĂN CỐNG | MAI CHÍ THỌ | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 | 6,800 | 81,700 | |
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG |
8,400 | 81,700 | |||
174 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC TPHCM - LONG THÀNH - DẦU GIÂY |
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 | 8,000 | 81,700 | |
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 | VÕ CHÍ CÔNG | 9,800 | 81,700 | |||
VÕ CHÍ CÔNG | PHÀ CÁT LÁI | 7,500 | 81,700 | |||
175 | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN NÃO | MAI CHÍ THỌ | 15,000 | 102,000 | |
176 | NGUYỄN HOÀNG | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 14,000 | 98,000 | |
177 | NGUYỄN QUÝ ĐỨC | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 14,400 | 98,000 | |
178 | VŨ TÔNG PHAN | NGUYỄN HOÀNG | CUỐI ĐƯỜNG | 13,500 | 98,000 | |
179 | TRẦN LỰU | VŨ TÔNG PHAN | CUỐI ĐƯỜNG | 13,500 | 98,000 | |
180 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN LỰU | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 12,400 | 87,000 | |
181 | ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN LỰU | CUỐI ĐƯỜNG | 12,200 | 87,000 | |
182 | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN NÃO | NGUYỄN QUÝ CẢNH | 12,400 | 87,000 | |
183 | THÁI THUẬN | NGUYỄN QUÝ CẢNH | CUỐI ĐƯỜNG | 12,600 | 87,000 | |
184 | ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
THÁI THUẬN | 13,500 | 95,000 | |
185 | ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13,500 | 95,000 | |
186 | NGUYỄN QUÝ CẢNH | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
VŨ TÔNG PHAN | 13,500 | 95,000 | |
187 | ĐƯỜNG 8A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13,500 | 95,000 | |
188 | ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
NGUYỄN QUÝ ĐỨC | THÁI THUẬN | 12,600 | 87,000 | |
189 | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH | VŨ TÔNG PHAN, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) | 12,600 | 87,000 | |
190 | ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 12,600 | 87,000 | |
191 | ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN LỰU | ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
12,000 | 87,000 | |
192 | ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
VŨ TÔNG PHAN | 13,500 | 95,000 | |
193 | ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
NGUYỄN HOÀNG | ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
12,200 | 87,000 | |
194 | DƯƠNG VĂN AN | NGUYỄN HOÀNG | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13,500 | 95,000 | |
195 | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
THÁI THUẬN | ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13,500 | 95,000 | |
196 | ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13,500 | 95,000 | |
197 | ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
THÁI THUẬN | ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13,500 | 95,000 | |
198 | ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
THÁI THUẬN | ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13,500 | 95,000 | |
199 | ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
DƯƠNG VĂN AN | 13,500 | 95,000 | |
200 | ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
VŨ TÔNG PHAN | ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13,500 | 95,000 | |
201 | ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
DƯƠNG VĂN AN | ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
12,200 | 85,000 | |
202 | ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
VŨ TÔNG PHAN | ĐỖ PHÁP THUẬN | 12,400 | 87,000 | |
203 | ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
VŨ TÔNG PHAN | ĐỖ PHÁP THUẬN | 12,400 | 87,000 | |
204 | ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐỖ PHÁP THUẬN | ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
12,400 | 87,000 | |
205 | ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG | 12,400 | 87,000 | ||
206 | CAO ĐỨC LÂN | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | NGUYỄN HOÀNG | 13,500 | 95,000 | |
207 | ĐỖ PHÁP THUẬN | CAO ĐỨC LÂN | ĐƯỜNG 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13,500 | 95,000 | |
208 | BÙI TÁ HÁN | TRỌN ĐƯỜNG | 13,500 | 95,000 | ||
209 | ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
BÙI TÁ HÁN | CUỐI ĐƯỜNG | 11,900 | 83,000 | |
210 | ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
BÙI TÁ HÁN | CUỐI ĐƯỜNG | 13,500 | 95,000 | |
211 | ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
BÙI TÁ HÁN | ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13,500 | 95,000 | |
212 | ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
BÙI TÁ HÁN | ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13,500 | 95,000 | |
213 | ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
BÙI TÁ HÁN | ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13,500 | 95,000 | |
214 | ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
BÙI TÁ HÁN | ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13,500 | 95,000 | |
215 | ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
CAO ĐỨC LÂN | TRẦN LỰU | 12,000 | 87,000 | |
216 | ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG | 12,000 | 87,000 | ||
217 | ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 12,000 | 87,000 | |
218 | ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 12,000 | 87,000 | |
219 | ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
BÙI TÁ HÁN | ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
12,000 | 87,000 | |
220 | ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN LỰU | CAO ĐỨC LÂN | 12,400 | 87,000 | |
221 | ĐƯỜNG 3,5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4,400 | 54,500 | |
222 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5,200 | 64,400 | |
ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5,200 | 64,400 | |||
223 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5,200 | 64,400 | |
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4,800 | 59,400 | |||
224 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4,400 | 54,500 | |
225 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 59,400 | |
226 | ĐƯỜNG 10, 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4,800 | 59,400 | |
227 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
GIÁO XỨ MỸ HÒA | 4,800 | 59,400 | |
228 | ĐƯỜNG 13,15,16 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4,800 | 59,400 | |
229 | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
GIÁO XỨ MỸ HÒA | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,800 | 59,400 | |
230 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4,400 | 59,400 | |
231 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5,100 | 63,100 | |
232 | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4,800 | 59,400 | |
233 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5,100 | 63,100 | |
ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4,400 | 54,500 | |||
234 | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3,700 | 54,500 | |
235 | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4,500 | 59,400 | |
236 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3,900 | 59,400 | |
237 | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4,200 | 54,500 | |
238 | ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4,400 | 54,500 | |
239 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4,500 | 59,400 | |
240 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4,200 | 59,400 | |
241 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4,800 | 59,400 | |
242 | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4,200 | 55,700 | |
243 | ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4,500 | 56,900 | |
244 | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM | 4,500 | 56,900 | |
KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5,100 | 63,100 | |||
245 | ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,200 | 56,900 | |
246 | ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | GIÁO XỨ MỸ HÒA | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,500 | 55,700 | |
247 | ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 59,400 | |
248 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
LÊ VĂN THỊNH | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,800 | 58,700 | |
249 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,800 | 59,400 | |
250 | ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI | 3,700 | 45,800 | |
251 | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,200 | 52,000 | |
252 | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
LÊ VĂN THỊNH | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4,800 | 63,600 | |
253 | ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 59,400 | |
254 | ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 59,400 | |
255 | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 63,100 | |
256 | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5,400 | 66,800 | |
257 | ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4,500 | 59,400 | |
258 | ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
6,000 | 74,300 | |
259 | ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5,100 | 63,100 | |
260 | ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5,400 | 66,800 | |
261 | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 5,400 | 66,800 | |
262 | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐỖ XUÂN HỢP | CUỐI ĐƯỜNG | 5,100 | 66,800 | |
263 | ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5,100 | 63,100 | |
264 | ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5,100 | 63,100 | |
265 | ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5,100 | 63,100 | |
266 | ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5,100 | 66,800 | |
267 | ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY THÁI DƯƠNG - CTY SÀI GÒN MÙA XUÂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 5,100 | 76,700 | ||
268 | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 81,700 | |
269 | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
6,200 | 76,700 | |
270 | ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
6,200 | 76,700 | |
271 | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 6,200 | 76,700 | |
272 | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5,400 | 66,800 | |
273 | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI | HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,200 | 59,400 | |
HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4,800 | 59,400 | |||
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4,200 | 52,000 | |||
274 | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI |
LÊ VĂN THỊNH | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3,700 | 63,600 | |
275 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4,400 | 36,700 | |
276 | LÊ HỮU KIỀU | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | BÁT NÀN | 6,000 | 68,400 | |
277 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4,000 | 49,500 | |
278 | ĐƯỜNG 53-BTT | LÊ HỮU KIỀU | BÁT NÀN | 5,200 | 62,000 | |
279 | BÁT NÀN | ĐỒNG VĂN CỐNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 62,000 | |
280 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4,400 | 54,500 | |
281 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | NGUYỄN TƯ NGHIÊM | 4,400 | 64,400 | |
282 | NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO | ĐƯỜNG 47-BTT | ĐƯỜNG 53-BTT | 5,200 | 62,000 | |
283 | ĐƯỜNG 47-BTT | LÊ HỮU KIỀU | BÁT NÀN | 5,200 | 62,000 | |
284 | ĐƯỜNG 48-BTT | LÊ HỮU KIỀU | BÁT NÀN | 5,200 | 62,000 | |
285 | ĐƯỜNG 49-BTT | LÊ HỮU KIỀU | BÁT NÀN | 5,200 | 62,000 | |
286 | ĐƯỜNG 50-BTT | LÊ HỮU KIỀU | NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO | 5,200 | 62,000 | |
287 | ĐƯỜNG 51-BTT | LÊ HỮU KIỀU | NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO | 5,200 | 62,000 | |
288 | ĐƯỜNG 52-BTT | LÊ HỮU KIỀU | BÁT NÀN | 5,200 | 62,000 | |
289 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
TRỌN ĐƯỜNG | 5,200 | 36,700 | ||
290 | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4,400 | 54,500 | |
291 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI) |
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4,400 | 54,500 | |
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4,400 | 54,500 | |||
292 | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4,400 | 54,500 | |
293 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3,700 | 64,400 | |
294 | ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3,700 | 54,500 | |
295 | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ | 3,700 | 54,500 | |
296 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3,700 | 49,500 | |
297 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3,700 | 54,500 | |
298 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3,700 | 49,500 | |
299 | ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3,700 | 49,500 | |
300 | ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 49,500 | |
301 | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 54,500 | |
302 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3,700 | 54,500 | |
303 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3,700 | 45,800 | |
304 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | LÊ HỮU KIỀU | 3,700 | 49,500 | |
305 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI) |
NGUYỄN TƯ NGHIÊM | 3,700 | 54,500 | |
306 | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN TUYỂN | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3,700 | 54,500 | |
307 | ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI -PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,400 | 45,000 | |
308 | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
LÊ VĂN THỊNH | 3,700 | 54,500 | |
309 | ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3,700 | 54,500 | |
310 | ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN TUYỂN | NGUYỄN DUY TRINH | 4,000 | 49,500 | |
311 | ĐƯỜNG 36, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 49,500 | |
312 | ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3,700 | 49,500 | |
313 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3,700 | 54,500 | |
314 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
LÊ VĂN THỊNH | 4,400 | 64,400 | |
315 | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI) |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4,400 | 43,400 | |
316 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 49,500 | |
317 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI) |
CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 49,500 | |
318 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 49,500 | |
319 | ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 54,500 | |
320 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,700 | 54,500 | ||
321 | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 45,800 | |
322 | ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 45,800 | |
323 | LÊ VĂN THỊNH | NGUYỄN DUY TRINH | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | 5,800 | 70,900 | |
324 | NGUYỄN DUY TRINH | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 | CẦU XÂY DỰNG | 6,600 | 81,700 | |
325 | NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | NGUYỄN TUYỂN | 5,800 | 60,000 | |
326 | NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
TRỌN ĐƯỜNG | 5,800 | 60,000 | ||
327 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | TRỊNH KHẮC LẬP | 6,600 | 66,700 | |
328 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
6,600 | 66,700 | |
329 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
TRỌN ĐƯỜNG | 5,200 | 53,400 | ||
330 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
4,400 | 45,000 | |
331 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
6,000 | 60,900 | |
332 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
ĐỒNG VĂN CỐNG | THÍCH MẬT THỂ | 5,400 | 55,000 | |
333 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
6,000 | 60,900 | |
334 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐỒNG VĂN CỐNG | 5,400 | 55,000 | |
335 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
4,400 | 45,000 | |
336 | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,400 | 45,000 | |
337 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 5,100 | 51,700 | |
338 | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,900 | 40,000 | ||
339 | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,900 | 40,000 | ||
340 | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,900 | 40,000 | ||
341 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,900 | 40,000 | ||
342 | THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
6,000 | 60,900 | |
343 | THÍCH MẬT THỂ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
ĐỒNG VĂN CỐNG | 5,400 | 65,000 | |
344 | TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐỒNG VĂN CỐNG | 5,700 | 68,000 | |
345 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI | 4,800 | 49,200 | |
346 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,400 | 45,000 | |
347 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 5,200 | 53,400 | |
348 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 5,200 | 53,400 | |
349 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 4,400 | 45,000 | ||
350 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 4,400 | 45,000 | ||
351 | ĐƯỜNG 12,13, PHƯỜNG CÁT LÁI |
TRỌN ĐƯỜNG | 4,600 | 46,700 | ||
352 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH | LÊ ĐÌNH QUẢN | 4,800 | 58,700 | |
353 | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH | LÊ ĐÌNH QUẢN | 4,800 | 58,700 | |
354 | ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 5,100 | 62,300 | |
355 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH | NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 4,600 | 56,200 | |
356 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI | 4,800 | 49,200 | |
357 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | LÊ ĐÌNH QUẢN | 4,500 | 45,900 | |
358 | LÊ PHỤNG HIỂU, PHƯỜNG CÁT LÁI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CẢNG CÁT LÁI | 4,500 | 45,900 | |
359 | LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI |
NGÃ 3 ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH -ĐƯỜNG 24 |
ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI |
5,100 | 62,300 | |
360 | LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁI |
ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI |
ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI |
4,800 | 58,700 | |
361 | NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 4,000 | 49,500 | ||
362 | HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5,700 | 70,600 | |
363 | ĐƯỜNG 52-TML | BÁT NÀN | LÊ HIẾN MAI | 6,800 | 82,000 | |
364 | ĐƯỜNG 54-TML | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | 6,800 | 82,000 | |
365 | ĐƯỜNG 55-TML | BÁT NÀN | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
6,800 | 82,000 | |
366 | ĐƯỜNG 56-TML | ĐƯỜNG 52-TML | CUỐI ĐƯỜNG | 6,800 | 82,000 | |
367 | ĐƯỜNG 57-TML | ĐƯỜNG 52-TML | ĐỒNG VĂN CỐNG | 6,800 | 82,000 | |
368 | ĐƯỜNG 58-TML | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐƯỜNG 103-TML | 7,000 | 84,000 | |
369 | ĐƯỜNG 59-TML | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7,000 | 84,000 | |
370 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA , PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 6,800 | 82,000 | ||
371 | ĐƯỜNG 60-TML | LÊ HIẾN MAI | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7,000 | 84,000 | |
372 | ĐƯỜNG 61-TML | ĐƯỜNG 62-TML | ĐƯỜNG 60-TML | 6,800 | 82,000 | |
373 | ĐƯỜNG 68-TML | TRỌN ĐƯỜNG | 6,800 | 82,000 | ||
374 | ĐƯỜNG 62-TML | NGUYỄN THANH SƠN | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7,000 | 84,000 | |
375 | ĐƯỜNG 64-TML | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐƯỜNG 103-TML | 7,000 | 84,000 | |
376 | ĐƯỜNG 67-TML | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
6,600 | 79,000 | |
377 | ĐƯỜNG 69-TML | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 6,800 | 82,000 | |
378 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – KDC CÁT LÁI 152,92HA | TRỌN ĐƯỜNG | 4,500 | 37,500 | ||
379 | ĐƯỜNG 43-CL | ĐƯỜNG 71-CL | ĐƯỜNG 69-CL | 4,500 | 58,000 | |
380 | ĐƯỜNG 57-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,200 | 43,400 | |
381 | ĐƯỜNG 60-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 4,200 | 54,000 | ||
382 | ĐƯỜNG 65-CL | ĐƯỜNG 39-CL | ĐƯỜNG 57-CL | 4,200 | 54,000 | |
383 | ĐƯỜNG 66-CL | ĐƯỜNG 39-CL | ĐƯỜNG 57-CL | 4,100 | 52,000 | |
384 | ĐƯỜNG 69-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 3,900 | 49,900 | ||
385 | ĐƯỜNG 70-CL | ĐƯỜNG 57-CL | DỰ ÁN CÔNG TY CP XD SÀI GÒN |
4,500 | 58,000 | |
386 | MAI CHÍ THỌ | HẦM SÔNG SÀI GÒN | NÚT GIAO CÁT LÁI - XA LỘ HÀ NỘI |
9,000 | 163,000 | |
387 | ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 12,000 | 87,000 | |
388 | ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN LỰU | ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
12,000 | 87,000 | |
389 | ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 12,400 | 87,000 | |
390 | ĐƯỜNG SỐ 43-BTT | LÊ VĂN THỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,600 | 63,600 | |
391 | ĐƯỜNG SỐ 44-BTT | TRỌN ĐƯỜNG | 4,200 | 53,800 | ||
392 | ĐƯỜNG SỐ 45-BTT | TRỌN ĐƯỜNG | 4,200 | 53,800 | ||
393 | PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
8,000 | 96,000 | |
394 | NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
8,000 | 96,000 | |
395 | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
LÊ HỮU KIỀU | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | 96,000 | |
396 | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
BÁT NÀN | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | 96,000 | |
397 | NGUYỄN THANH SƠN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
8,000 | 96,000 | |
398 | LÊ HIẾN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
8,000 | 96,000 | |
399 | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
8,000 | 96,000 | |
400 | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | ĐƯỜNG 103-TML | 8,000 | 96,000 | |
401 | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 8,000 | 96,000 | ||
402 | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
8,000 | 96,000 | |
403 | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | 96,000 | |
404 | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 7,000 | 84,000 | ||
405 | NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 7,500 | 90,000 | |
406 | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | 96,000 | |
407 | NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) |
PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
7,000 | 84,000 | |
408 | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) |
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
8,000 | 96,000 | |
409 | PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) |
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
6,600 | 79,000 | |
410 | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
CUỐI ĐƯỜNG | 6,500 | 78,000 | |
411 | PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
CUỐI ĐƯỜNG | 6,500 | 78,000 | |
412 | PHẠM ĐÔN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
6,600 | 79,000 | |
413 | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
CUỐI ĐƯỜNG | 6,500 | 78,000 | |
414 | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
TRỌN ĐƯỜNG | 6,500 | 78,000 | ||
415 | QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
CUỐI ĐƯỜNG | 6,500 | 78,000 | |
416 | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
TRỌN ĐƯỜNG | 6,500 | 78,000 | ||
417 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4,000 | 49,500 | |
418 | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐỖ XUÂN HỢP | ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4,800 | 61,000 | |
419 | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐỖ XUÂN HỢP | ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4,800 | 61,000 | |
420 | ĐƯỜNG 41-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4,800 | 61,000 | |
421 | ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4,800 | 61,000 | |
422 | ĐƯỜNG 43-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4,800 | 61,000 | |
423 | ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 61,000 | |
424 | ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4,800 | 61,000 | |
425 | ĐƯỜNG 46-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 61,000 | |
426 | ĐƯỜNG 47-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4,800 | 61,000 | |
427 | ĐƯỜNG 48-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4,800 | 61,000 | |
428 | ĐƯỜNG 49-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 61,000 | |
429 | ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 61,000 | |
430 | ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN CÔNG TY CARIC |
TRỌN ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | ||
431 | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 5,400 | 66,800 | |
432 | ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
TRỌN ĐƯỜNG | 5,400 | 66,800 | ||
433 | ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5,100 | 63,100 | |
434 | ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
TRỌN ĐƯỜNG | 5,100 | 63,100 | ||
435 | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5,100 | 63,100 | |
436 | ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5,100 | 63,100 | |
437 | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
6,000 | 74,300 | |
438 | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
TRỌN ĐƯỜNG | 6,000 | 74,300 | ||
439 | ĐƯỜNG 46-BTT | TRỌN ĐƯỜNG | 4,600 | 56,900 | ||
440 | VÕ CHÍ CÔNG | CẦU BÀ CUA | CẦU PHÚ MỸ | 7,000 | 81,700 | |
441 | ĐƯỜNG 53-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ) |
BÁT NÀN | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7,000 | 84,000 | |
442 | ĐƯỜNG 63-TML (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA) |
NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7,000 | 84,000 | |
443 | ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) |
ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7,000 | 84,000 | |
444 | ĐƯỜNG 66-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) |
PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) |
7,000 | 84,000 | |
445 | ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
ĐƯỜNG 69-TML | 7,000 | 84,000 | |
446 | ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
7,000 | 84,000 | |
447 | ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
ĐƯỜNG 69-TML | 7,000 | 84,000 | |
448 | ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 7,000 | 84,000 | |
449 | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 7,000 | 84,000 | |
450 | ĐƯỜNG 75-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH ĐÁ BÌNH DƯƠNG) |
NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7,000 | 84,000 | |
451 | ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
7,000 | 84,000 | |
452 | ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
7,000 | 84,000 | |
453 | ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | 7,000 | 84,000 | |
454 | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
7,000 | 84,000 | |
455 | ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
CUỐI ĐƯỜNG | 7,000 | 84,000 | |
456 | ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
7,000 | 84,000 | |
457 | ĐƯỜNG 82-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7,000 | 84,000 | |
458 | ĐƯỜNG 83-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7,000 | 84,000 | |
459 | ĐƯỜNG 84-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7,000 | 84,000 | |
460 | ĐƯỜNG 85-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7,000 | 84,000 | |
461 | ĐƯỜNG 86-TML (DỰ ÁN CÔNG TY QUANG TRUNG) |
LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7,000 | 84,000 | |
462 | ĐƯỜNG 87-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
QUÁCH GIAI | 7,000 | 84,000 | |
463 | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
7,000 | 84,000 | |
464 | ĐƯỜNG 89-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
TRỌN ĐƯỜNG | 7,000 | 84,000 | ||
465 | ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
QUÁCH GIAI | 7,000 | 84,000 | |
466 | ĐƯỜNG 91-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
7,000 | 84,000 | |
467 | ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
7,000 | 84,000 | |
468 | ĐƯỜNG 93-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
7,000 | 84,000 | |
469 | ĐƯỜNG 94-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
7,000 | 84,000 | |
470 | ĐƯỜNG 95-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
7,000 | 84,000 | |
471 | ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
7,000 | 84,000 | |
472 | ĐƯỜNG 97-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
7,000 | 84,000 | |
473 | ĐƯỜNG 98-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
7,000 | 84,000 | |
474 | ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
CUỐI ĐƯỜNG | 7,000 | 84,000 | |
475 | ĐƯỜNG 100-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
7,000 | 84,000 | |
476 | ĐƯỜNG 101-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
7,000 | 84,000 | |
477 | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) |
TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) |
7,000 | 84,000 | |
478 | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
BÁT NÀN | ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
8,000 | 96,000 | |
479 | ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
TRỌN ĐƯỜNG | 8,000 | 96,000 | ||
480 | ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA) |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 69-CL | 3,900 | 46,000 | |
481 | ĐƯỜNG 33-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 69-CL | 3,900 | 46,000 | |
482 | ĐƯỜNG 34-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 4,500 | 53,000 | ||
483 | ĐƯỜNG 35-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 66-CL | 4,200 | 56,000 | |
484 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA |
TRỌN ĐƯỜNG | 4,200 | 49,000 | ||
485 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,900 | 46,000 | ||
486 | ĐƯỜNG N4, D4, D5 - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,900 | 46,000 | ||
487 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M - (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN - CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG | 7,000 | 84,000 | ||
488 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 8,000 | 90,000 | ||
489 | ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | 90,000 | |
490 | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |
491 | ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH | 8,000 | 90,000 | |
492 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG | 12,400 | 87,000 | ||
493 | ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG | 13,500 | 95,000 | ||
494 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU A - DỰ ÁN 131HA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 12,600 | 87,000 | ||
495 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
13,500 | 91,000 | |
496 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 12M (KHU B VÀ KHU C - DỰ ÁN 131HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 12,400 | 87,000 | ||
497 | ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
4,800 | 61,000 | |
498 | ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 61,000 | |
499 | ĐƯỜNG M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
4,800 | 61,000 | |
500 | ĐƯỜNG R (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐỖ XUÂN HỢP | 4,800 | 61,000 | |
501 | ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
4,800 | 61,000 | |
502 | ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 61,000 | |
503 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M - 12M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG | 4,800 | 61,000 | ||
504 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 4,800 | 61,000 | ||
505 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU LIÊN HỢP TDTT RẠCH CHIẾC |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 9,000 | 102,000 | |
506 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4,400 | 54,500 | |
507 | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4,800 | 59,400 | |
508 | HỒ THỊ NHUNG | NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 6,000 | 81,700 | |
509 | ĐƯỜNG 45 (KHU DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 7,800 | 88,000 | ||
510 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | XUÂN THỦY | 7,800 | 88,000 | |
511 | AN TƯ CÔNG CHÚA | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | MAI CHÍ THỌ | 9,000 | 135,000 | |
512 | LƯU ĐÌNH LỄ | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | MAI CHÍ THỌ | 9,000 | 135,000 | |
513 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38,4HA, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 8,000 | 90,000 | ||
514 | ĐƯỜNG BẮC NAM III, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 92,000 | ||
515 | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 76,000 | |||
516 | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 67,000 | |||
517 | ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 67,000 | |||
518 | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 68,000 | ||
519 | ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 68,000 | ||
520 | ĐƯỜNG SONG HÀNH HƯỚNG NAM ĐƯỜNG CAO TỐC TPHCM - LONG THÀNH - DẦU GIÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG-AN PHÚ | 76,000 | ||
521 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN 4,8HA CÔNG TY PHÚ NHUẬN - 87HA, PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 87,000 | |||
522 | ĐƯỜNG 46-CL | ĐƯỜNG 69-CL | ĐƯỜNG 60-CL | 49,900 | ||
523 | ĐƯỜNG 71-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 49,900 | |||
524 | ĐƯỜNG 71A-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 84,000 | ||
525 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 143HA, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 78,000 | |||
526 | TINH THIỀU | DƯƠNG THANH | PHẠM VĂN NGÔN | 130,000 | ||
527 | BẠCH ĐÔNG ÔN | LƯƠNG ĐÌNH CỦA | ĐẶNG ĐÌNH TƯỚNG | 130,000 | ||
528 | PHẠM VĂN NGÔN | AN TƯ CÔNG CHÚA | CUỐI ĐƯỜNG | 130,000 | ||
529 | DƯƠNG THANH | AN TƯ CÔNG CHÚA | BẠCH ĐÔNG ÔN | 130,000 | ||
530 | DƯƠNG LÂM | AN TƯ CÔNG CHÚA | CẦU ÔNG TRANH 2 | 130,000 | ||
531 | ĐẶNG ĐÌNH TƯỚNG | LƯU ĐÌNH LỄ | BẠCH ĐÔNG ÔN | 130,000 | ||
532 | ĐẶNG BỈNH THÀNH | AN TƯ CÔNG CHÚA | LƯU ĐÌNH LỄ | 130,000 | ||
533 | TRẦN BẠCH ĐẰNG | ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THỦ THIÊM | NÚT GIAO ĐƯỜNG BÙI THIỆN NGỘ VÀ ĐƯỜNG TỐ HỮU | 295,000 | ||
534 | TỐ HỮU | ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THỦ THIÊM | ĐƯỜNG TRẦN BẠCH ĐẰNG VÀ ĐƯỜNG BÙI THIỆN NGỘ | 295,000 | ||
535 | NGUYỄN THIỆN THÀNH | TRẦN BẠCH ĐẰNG | NÚT GIAO ĐƯỜNG TRẦN BẠCH ĐẰNG, ĐƯỜNG TỐ HỮU | 295,000 | ||
536 | NGUYỄN CƠ THẠCH | CẦU THỦ THIÊM 1 | BÙI THIỆN NGỘ | 295,000 | ||
537 | HOÀNG THẾ THIỆN | NGUYỄN CƠ THẠCH | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163,000 | ||
538 | ĐƯỜNG N1, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG R7 , PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163,000 | ||
539 | ĐƯỜNG D1, ĐƯỜNG R5 , PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | MAI CHÍ THỌ | CUỐI ĐƯỜNG | 163,000 | ||
540 | ĐƯỜNG D9, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | NGUYỄN CƠ THẠCH | HOÀNG THẾ THIỆN | 163,000 | ||
541 | ĐƯỜNG D8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | HOÀNG THẾ THIỆN | CUỐI ĐƯỜNG | 163,000 | ||
542 | ĐƯỜNG D7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG N12, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG N13, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163,000 | ||
543 | ĐƯỜNG D6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | HOÀNG THẾ THIỆN | MAI CHÍ THỌ | 163,000 | ||
544 | ĐƯỜNG D5, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG N8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG D4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163,000 | ||
545 | ĐƯỜNG D4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 163,000 | |||
546 | ĐƯỜNG D3, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG D6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG N8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163,000 | ||
547 | ĐƯỜNG SỐ 12, ĐƯỜNG N7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | HOÀNG THẾ THIỆN | BÙI THIỆN NGỘ | 163,000 | ||
548 | ĐƯỜNG N8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG D4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | CUỐI ĐƯỜNG | 163,000 | ||
549 | ĐƯỜNG B2, B8, B10, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163,000 | ||
550 | ĐƯỜNG B4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163,000 | ||
551 | ĐƯỜNG SỐ 10, ĐƯỜNG N2, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG D6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163,000 | ||
552 | ĐƯỜNG B6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | ĐƯỜNG B3, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163,000 | ||
553 | ĐƯỜNG B12, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | BÙI THIỆN NGỘ | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163,000 | ||
554 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | MAI CHÍ THỌ | ĐƯỜNG SỐ 12, ĐƯỜNG N7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | 163,000 | ||
555 | ĐƯỜNG SỐ 7, ĐƯỜNG B3, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | MAI CHÍ THỌ | BÙI THIỆN NGỘ | 163,000 | ||
556 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG | MAI CHÍ THỌ | BÙI THIỆN NGỘ | 163,000 | ||
557 | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG NỘI KHU TRONG KHU ĐÔ THỊ MỚI THỦ THIÊM | TRỌN ĐƯỜNG | 163,000 | |||
558 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 10m KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 54,000 | |||
559 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 22,6M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 76,000 | |||
560 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 24M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 79,000 | |||
561 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 30M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 90,000 | |||
II | QUẬN 9 (CŨ) | |||||
562 | BÙI QUỐC KHÁI | NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 1,800 | 45,000 | |
563 | BƯNG ÔNG THOÀN | NGUYỄN DUY TRINH | ĐÌNH PHONG PHÚ | 2,400 | 56,000 | |
564 | CẦU ĐÌNH | LONG PHƯỚC | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
1,500 | 31,000 | |
565 | CẦU XÂY | ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM) |
CUỐI TUYẾN NAM CAO | 2,800 | 62,000 | |
566 | CẦU XÂY 2 | ĐẦU TUYẾN NAM CAO | CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1) |
2,800 | 56,000 | |
567 | DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
HAI BÀ TRƯNG | ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO | 4,800 | 66,000 | |
568 | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | ĐỖ XUÂN HỢP | NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN |
3,400 | 70,000 | |
569 | ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 6,000 | 70,000 | ||
570 | ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 5,400 | 70,000 | ||
571 | ĐÌNH PHONG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 3,600 | 70,000 | ||
572 | ĐỖ XUÂN HỢP | NGÃ 4 BÌNH THÁI | CẦU NĂM LÝ | 7,000 | 81,700 | |
CẦU NĂM LÝ | NGUYỄN DUY TRINH | 5,400 | 81,700 | |||
573 | ĐƯỜNG 100A (ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6 CŨ), PHƯỜNG TÂN PHÚ | CẦU XÂY | ĐƯỜNG 671 | 2,400 | 56,000 | |
574 | ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
QUỐC LỘ 1A | CỔNG 1 SUỐI TIÊN | 3,600 | 56,000 | |
CỔNG 1 SUỐI TIÊN | NAM CAO | 2,400 | 50,400 | |||
575 | ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,000 | 45,000 | ||
576 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG | HÀNG TRE | 2,100 | 45,000 | |
577 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRƯƠNG VĂN HẢI | ĐƯỜNG 8 | 2,400 | 60,000 | |
578 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
QUANG TRUNG | ĐƯỜNG 11 | 2,400 | 60,000 | |
579 | ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,600 | 61,900 | ||
580 | ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 2,700 | 56,000 | |
581 | ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ | 2,700 | 56,000 | |
582 | ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ | 3,000 | 56,000 | |
583 | ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,000 | 45,000 | ||
584 | ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 1,800 | 41,000 | |
585 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG LONG BÌNH |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 3,000 | 44,000 | |
586 | ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÃ XUÂN OAI | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 57,000 | |
587 | ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2,800 | 56,000 | |
588 | ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,000 | 45,000 | ||
589 | ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 6A | ĐƯỜNG SỐ 9 | 3,600 | 62,000 | |
590 | ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐẠI LỘ 2 | ĐƯỜNG SỐ 6D | 3,600 | 62,000 | |
591 | ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2,700 | 56,000 | |
592 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,600 | 62,000 | ||
593 | ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 56,000 | |
594 | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,300 | 45,000 | ||
595 | ĐƯỜNG 22-25, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,600 | 62,000 | ||
596 | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 1,500 | 42,500 | |
597 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 1,800 | 45,000 | |
598 | ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 56,000 | |
599 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 1,500 | 35,000 | |
600 | ĐƯỜNG 297, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,000 | 45,000 | ||
601 | ĐƯỜNG 339, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,000 | 45,000 | ||
602 | ĐƯỜNG 359, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
ĐỖ XUÂN HỢP | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | 3,000 | 45,000 | |
603 | ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
QUỐC LỘ 1 | HOÀNG HỮU NAM | 3,600 | 69,000 | |
604 | ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT | LÃ XUÂN OAI | 2,400 | 60,000 | |
605 | ĐƯỜNG 475, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,600 | 45,000 | ||
606 | ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TĂNG NHƠN PHÚ | 3,000 | 69,000 | ||
NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 | 3,800 | 69,000 | ||||
607 | ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 3,000 | 56,000 | |
608 | ĐƯỜNG 6A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 18 | ĐƯỜNG 18B | 3,600 | 62,000 | |
609 | ĐƯỜNG 6B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG 18A | ĐƯỜNG 18B | 3,600 | 62,000 | |
610 | ĐƯỜNG 6C, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG 18A | ĐƯỜNG 18B | 3,600 | 62,000 | |
611 | ĐƯỜNG 6D, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG 18A | ĐƯỜNG SỐ 21 | 3,600 | 62,000 | |
612 | ĐƯỜNG 79, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,000 | 45,000 | ||
613 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ TƯ | TRỌN ĐƯỜNG | 2,100 | 52,000 | ||
614 | ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 3,800 | 68,000 | ||
615 | ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU | TRỌN ĐƯỜNG | 2,400 | 70,000 | ||
616 | HỒ THỊ TƯ | LÊ VĂN VIỆT | NGÔ QUYỀN | 5,400 | 112,000 | |
617 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2,100 | 55,000 | |
618 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG BÌNH |
HOÀNG HỮU NAM | NGUYỄN XIỂN | 2,400 | 44,000 | |
619 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG BÌNH |
LONG SƠN | CUỐI ĐƯỜNG | 2,100 | 46,800 | |
620 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 2,100 | 45,000 | |
621 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
TAM ĐA | SÔNG TẮC | 2,100 | 48,000 | |
622 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG BÌNH |
XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG SỐ 11 | 2,100 | 40,100 | |
623 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 1,800 | 53,000 | |
624 | ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG LONG BÌNH |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 1,800 | 44,000 | |
625 | ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG LONG BÌNH |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 44,000 | |
626 | ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | HOÀNG HỮU NAM | 3,000 | 62,000 | |
627 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 45,000 | |
628 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 55,000 | |
629 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
LÊ VĂN VIỆT | ĐÌNH PHONG PHÚ | 2,400 | 45,000 | |
630 | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 45,000 | |
631 | ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 3,900 | 60,000 | |
632 | ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÃ XUÂN OAI | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 57,000 | |
633 | ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | MAN THIỆN | 3,600 | 66,000 | |
634 | ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | ĐƯỜNG SỐ 265 | 3,600 | 66,000 | |
635 | ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | ĐƯỜNG SỐ 265 | 3,600 | 66,000 | |
636 | ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) | CUỐI ĐƯỜNG | 3,900 | 60,000 | |
637 | ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) | CUỐI ĐƯỜNG | 3,900 | 60,000 | |
638 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 1,800 | 41,000 | |
639 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG | 2,400 | 45,000 | ||
640 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG BÌNH |
NGUYỄN XIỄN | SÔNG ĐỒNG NAI | 1,500 | 41,000 | |
641 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU | NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (Thửa 11,12 tờ bản đồ số 7) |
2,400 | 48,000 | |
642 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU | DỰ ÁN ĐÔNG TĂNG LONG |
1,800 | 41,000 | |
643 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG | 2,400 | 45,000 | ||
644 | ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | NGÔ QUYỀN | 4,800 | 69,000 | |
645 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 48,000 | |
646 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG | HÀNG TRE | 1,500 | 45,000 | |
647 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG | 2,400 | 40,000 | ||
648 | ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | TÂN LẬP I | 3,600 | 69,000 | |
649 | ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
QUỐC LỘ 22 | TÂN HOÀ II | 3,600 | 112,000 | |
650 | ĐƯỜNG TỔ 1 KHU PHỐ LONG HÒA |
NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 1,800 | 45,000 | |
651 | GÒ CÁT | TRỌN ĐƯỜNG | 2,400 | 56,000 | ||
652 | GÒ NỔI | TRỌN ĐƯỜNG | 2,100 | 50,000 | ||
653 | HAI BÀ TRƯNG - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 4,500 | 69,000 | ||
654 | HÀNG TRE | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2,100 | 59,000 | |
655 | HỒ BÁ PHẤN | TÂY HÒA | CUỐI ĐƯỜNG | 3,600 | 69,000 | |
656 | HOÀNG HỮU NAM | TRỌN ĐƯỜNG | 3,600 | 69,000 | ||
657 | HỒNG SẾN | ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI) |
CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24) |
1,500 | 45,000 | |
658 | HUỲNH THÚC KHÁNG | NGÔ QUYỀN - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | KHỔNG TỬ - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 4,500 | 66,000 | |
659 | ÍCH THẠNH | LÒ LU | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 62,000 | |
660 | KHỔNG TỬ - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | HAI BÀ TRƯNG - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | NGÔ QUYỀN - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 4,500 | 69,000 | |
661 | LÃ XUÂN OAI | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) |
CẦU TĂNG LONG | 6,000 | 77,000 | |
CẦU TĂNG LONG | NGÃ BA LONG TRƯỜNG | 4,500 | 73,900 | |||
662 | LÊ LỢI - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 6,000 | 112,000 | ||
663 | LÊ VĂN VIỆT | NGÃ 4 THỦ ĐỨC | NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI | 13,500 | 153,000 | |
NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI | CẦU BẾN NỌC | 9,000 | 112,000 | |||
CẦU BẾN NỌC | NGÃ 3 MỸ THÀNH | 5,400 | 90,000 | |||
664 | LÒ LU | LÃ XUÂN OAI | CUỐI ĐƯỜNG | 3,800 | 69,000 | |
665 | LONG PHƯỚC | CẦU LONG ĐẠI | CUỐI ĐƯỜNG | 1,500 | 52,000 | |
666 | LONG SƠN | NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 2,100 | 52,200 | |
667 | LONG THUẬN | NGÃ 3 LONG THUẬN | LONG PHƯỚC | 1,800 | 52,000 | |
668 | MẠC HIỂN TÍCH - PHƯỜNG LONG BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 2,400 | 41,000 | ||
669 | MAN THIỆN | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 85,000 | |
670 | NAM CAO | TRỌN ĐƯỜNG | 3,600 | 66,000 | ||
671 | NAM HÒA | TÂY HÒA | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | 3,800 | 69,000 | |
672 | NGÔ QUYỀN - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 5,400 | 69,000 | ||
673 | NGUYỄN CÔNG TRỨ - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | HAI BÀ TRƯNG - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRẦN HƯNG ĐẠO - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 4,400 | 66,000 | |
674 | NGUYỄN DUY TRINH | CẦU XÂY DỰNG | NGÃ 3 LONG THUẬN | 4,200 | 73,000 | |
675 | NGUYỄN THÁI HỌC - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | HAI BÀ TRƯNG - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRẦN QUỐC TOẢN - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 4,200 | 66,000 | |
676 | NGUYỄN VĂN TĂNG | TRỌN ĐƯỜNG | 3,600 | 75,000 | ||
677 | NGUYỄN VĂN THẠNH | NGUYỄN VĂN TĂNG | BÙI QUỐC KHÁI | 2,100 | 45,000 | |
678 | NGUYỄN XIỂN | NGÃ 3 LONG THUẬN | CUỐI ĐƯỜNG | 2,700 | 69,900 | |
679 | PHAN CHU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG | 5,100 | 112,000 | ||
680 | PHAN ĐẠT ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG | 1,800 | 45,000 | ||
681 | PHAN ĐÌNH PHÙNG | KHỔNG TỬ - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ LỢI - PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 4,200 | 66,000 | |
682 | PHƯỚC THIỆN - PHƯỜNG LONG BÌNH | NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 2,600 | 57,000 | |
683 | QUANG TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 6,000 | 112,000 | ||
684 | QUANG TRUNG (NỐI DÀI) | ĐƯỜNG 12 | CUỐI TUYẾN | 4,400 | 112,000 | |
685 | TAM ĐA | NGUYỄN DUY TRINH | CẦU HAI TÝ | 2,600 | 59,800 | |
CẦU HAI TÝ | RẠCH MƯƠNG | 2,400 | 54,000 | |||
RẠCH MƯƠNG | SÔNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI) | 1,500 | 49,000 | |||
686 | TÂN HOÀ II | TRƯƠNG VĂN THÀNH | MAN THIỆN | 4,200 | 85,000 | |
687 | TÂN LẬP I, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | QUỐC LỘ 50 | 4,500 | 112,000 | |
688 | TÂN LẬP II | TRỌN ĐƯỜNG | 4,500 | 85,000 | ||
689 | TĂNG NHƠN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 3,600 | 68,000 | ||
690 | TÂY HOÀ | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | ĐỖ XUÂN HỢP | 6,000 | 78,000 | |
691 | TRẦN HƯNG ĐẠO | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 6,000 | 69,000 | |
692 | TRẦN QUỐC TOẢN | KHỔNG TỬ | LÊ LỢI | 4,200 | 66,000 | |
693 | TRẦN TRỌNG KHIÊM - PHƯỜNG LONG BÌNH | NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 3,000 | 41,000 | |
694 | TRỊNH HOÀI ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG | 5,200 | 69,000 | ||
695 | TRƯƠNG HANH | NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 1,500 | 41,000 | |
696 | TRƯỜNG LƯU | NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 62,000 | |
697 | TRƯƠNG VĂN HẢI | TRỌN ĐƯỜNG | 2,400 | 69,000 | ||
698 | TRƯƠNG VĂN THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG | 4,400 | 112,000 | ||
699 | TÚ XƯƠNG | PHAN CHU TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,400 | 66,000 | |
700 | VÕ VĂN HÁT | TRỌN ĐƯỜNG | 2,700 | 54,000 | ||
701 | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | CẦU RẠCH CHIẾC | NGÃ 4 THỦ ĐỨC | 5,700 | 80,000 | |
NGÃ 4 THỦ ĐỨC | NGHĨA TRANG LIỆT SĨ | 4,500 | 72,000 | |||
702 | VÕ CHÍ CÔNG | CẦU BÀ CUA | CẦU PHÚ HỮU | 4,200 | 70,000 | |
703 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 39,000 | |
704 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU | NHÀ SỐ 20 (THỬA 30, TỜ 06) |
2,400 | 39,000 | |
705 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU | NHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07) |
2,400 | 39,000 | |
706 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 31,000 | ||
707 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 31,000 | ||
708 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 31,000 | ||
709 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 31,000 | ||
710 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 31,000 | ||
711 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 31,000 | ||
712 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 31,000 | ||
713 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 31,000 | ||
714 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 31,000 | ||
715 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 31,000 | ||
716 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 31,000 | ||
717 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | 31,000 | ||
718 | ĐƯỜNG SỐ 295, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM | ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ | 2,700 | 56,000 | |
719 | ĐƯỜNG SỐ 319, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2,700 | 56,000 | |
720 | ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT | PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 3,900 | 60,000 | |
721 | ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
MAN THIỆN | ĐƯỜNG 379 | 2,400 | 57,000 | |
722 | ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT | ĐƯỜNG 385 | 3,900 | 60,000 | |
723 | ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 57,000 | |
724 | ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 57,000 | |
725 | ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 57,000 | |
726 | ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 3,900 | 60,000 | |
727 | ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 57,000 | |
728 | ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 57,000 | |
729 | ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÃ XUÂN OAI | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 57,000 | |
730 | ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÃ XUÂN OAI | CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 57,000 | |
731 | ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) |
HẼM SỐ 32 | 3,900 | 63,000 | |
HẼM SỐ 32 | NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ | 2,400 | 57,000 | |||
732 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) |
CUỐI ĐƯỜNG | 2,400 | 57,000 | |
733 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
LÊ VĂN VIỆT | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
2,000 | 45,000 | |
734 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
CUỐI ĐƯỜNG | 2,000 | 43,000 | |
735 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRƯƠNG VĂN HẢI | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
2,400 | 45,000 | |
736 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TĂNG NHƠN PHÚ | ĐÌNH PHONG PHÚ | 2,400 | 57,000 | |
737 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
2,400 | 43,000 | |
738 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
2,400 | 43,000 | |
739 | ĐƯỜNG SỐ 96, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
TRƯƠNG VĂN THÀNH | TÂN HÒA 2 | 3,600 | 42,000 | |
740 | ĐƯỜNG SỐ 147, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
TÂN LẬP II | XA LỘ HÀ NỘI | 3,600 | 66,000 | |
741 | TỰ DO, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
DÂN CHỦ | CUỐI ĐƯỜNG | 5,200 | 53,000 | |
742 | ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 4,200 | 112,000 | |
743 | ĐƯỜNG SỐ 77, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
TÂN LẬP I | TÂN LẬP II | 4,500 | 68,000 | |
744 | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 33,100 | |||
745 | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 34,600 | |||
746 | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 16M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 38,100 | |||
747 | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 20M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 41,400 | |||
748 | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 30M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 51,300 | |||
749 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở CBCNV TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ BÁN CÔNG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 33,200 | |||
750 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU TÁI ĐỊNH CƯ AN VIỆT, PHƯỜNG PHÚ HỮU | TRỌN ĐƯỜNG | 40,800 | |||
751 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ MAN THIỆN 3 | TRỌN ĐƯỜNG | 57,000 | |||
752 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M DỰ ÁN KHU NHÀ Ở KHANG ĐIỀN, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 56,000 | |||
753 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở KIẾN Á, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 56,000 | |||
754 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 10M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 37,000 | |||
755 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 37,700 | |||
756 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 15M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 38,000 | |||
757 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 20M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 44,000 | |||
758 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 40M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 74,000 | |||
759 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 31,000 | |||
760 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 16M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 35,000 | |||
761 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 20M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 38,000 | |||
762 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 31M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 47,000 | |||
763 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DƯỚI 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÂY DẦU, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 45,000 | |||
764 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 18M KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÂY DẦU, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 50,000 | |||
III | QUẬN THỦ ĐỨC (CŨ) | |||||
765 | (ĐƯỜNG SỐ 5) BÀ GIANG |
QUỐC LỘ 1K | RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
3,700 | 45,000 | |
766 | BÌNH CHIỂU | TỈNH LỘ 43 | RANH QUẬN ĐOÀN 4 | 3,700 | 60,000 | |
767 | BỒI HOÀN (ĐƯỜNG SỐ 14) | LINH TRUNG | QUỐC LỘ 1 | 3,700 | 53,000 | |
768 | CÂY KEO | TÔ NGỌC VÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 60,000 | |
769 | CHƯƠNG DƯƠNG | VÕ VĂN NGÂN | KHA VẠN CÂN | 4,800 | 69,000 | |
770 | ĐẶNG THỊ RÀNH | DƯƠNG VĂN CAM | TÔ NGỌC VÂN | 6,600 | 73,000 | |
771 | ĐẶNG VĂN BI | VÕ VĂN NGÂN | NGUYỄN VĂN BÁ | 7,000 | 80,000 | |
772 | ĐÀO TRINH NHẤT (ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LINH TÂY) |
KHA VẠN CÂN | RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
4,400 | 87,000 | |
773 | ĐOÀN CÔNG HỚN | NGÃ BA HỒ VĂN TƯ | VÕ VĂN NGÂN | 8,400 | 76,000 | |
774 | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH |
PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 62,000 | |
775 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH |
PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 62,000 | |
776 | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH |
HIỆP BÌNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,200 | 54,000 | |
777 | ĐƯỜNG SỐ 17, PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC |
QUỐC LỘ 13 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,400 | 54,000 | |
778 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LINH CHIỂU |
HOÀNG DIỆU 2 | VÕ VĂN NGÂN | 6,600 | 75,000 | |
779 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LINH CHIỂU |
HOÀNG DIỆU 2 | KHA VẠN CÂN | 3,700 | 38,000 | |
780 | ĐƯỜNG SỐ 17, PHƯỜNG LINH CHIỂU |
HOÀNG DIỆU 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 5,200 | 53,000 | |
781 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG LINH ĐÔNG - TAM PHÚ | LINH ĐÔNG | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 44,000 | |
782 | ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG LINH ĐÔNG |
TÔ NGỌC VÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 57,000 | |
783 | ĐƯỜNG SỐ 36 (BẾN ĐÒ), PHƯỜNG LINH ĐÔNG | KHA VẠN CÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 4,200 | 57,000 | |
784 | ĐƯỜNG SỐ 4 (LINH TÂY), PHƯỜNG LINH TÂY | NGÃ BA NGUYỄN VĂN LỊCH |
CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 47,000 | |
785 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LINH TÂY |
KHA VẠN CÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 5,200 | 53,000 | |
786 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LINH TÂY |
KHA VẠN CÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 5,200 | 53,000 | |
787 | ĐƯỜNG SỐ 2 (PHƯỜNG LINH TRUNG) |
QUỐC LỘ 1 | PHẠM VĂN ĐỒNG | 4,200 | 57,000 | |
788 | ĐƯỜNG SỐ 3- PHƯỜNG LINH TRUNG |
PHẠM VĂN ĐỒNG | ĐƯỜNG SỐ 1 | 4,000 | 42,000 | |
789 | ĐƯỜNG SỐ 4- PHƯỜNG LINH TRUNG |
PHẠM VĂN ĐỒNG | ĐƯỜNG SỐ 1 | 4,400 | 46,000 | |
790 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LINH TRUNG |
HOÀNG DIỆU 2 | ĐƯỜNG SỐ 7 | 4,400 | 45,000 | |
791 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LINH TRUNG |
HOÀNG DIỆU 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,400 | 57,000 | |
792 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LINH TRUNG |
HOÀNG DIỆU 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,300 | 44,000 | |
793 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LINH TRUNG |
ĐƯỜNG SỐ 8 | ĐƯỜNG SỐ 7 | 4,400 | 44,000 | |
794 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LINH TRUNG |
LÊ VĂN CHÍ | ĐƯỜNG SỐ 17 | 3,700 | 65,000 | |
795 | ĐƯỜNG SỐ 17, PHƯỜNG LINH TRUNG |
QUỐC LỘ 1 | XA LỘ HÀ NỘI | 4,300 | 58,000 | |
796 | ĐƯỜNG SỐ 18, PHƯỜNG LINH TRUNG |
QUỐC LỘ 1 | XA LỘ HÀ NỘI | 4,300 | 58,000 | |
797 | ĐƯỜNG SỐ 1 VÀ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG CHỮ U), PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUỐC LỘ 1K | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 41,000 | |
798 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUÔC LỘ 1K | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 41,000 | |
799 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUÔC LỘ 1K | ĐƯỜNG SỐ 8 (HIỆP XUÂN) | 3,700 | 41,000 | |
800 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUÔC LỘ 1K | ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUÔNG TRE) |
3,100 | 41,000 | |
801 | ĐƯỜNG SỐ 8, (ĐƯỜNG XUÂN HIỆP), PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUÔC LỘ 1K | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 45,000 | |
802 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUÔC LỘ 1K | ĐƯỜNG SỐ 11 | 3,700 | 41,000 | |
803 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG LINH XUÂN |
ĐƯỜNG SỐ 8 | HẺM 42 ĐƯỜNG 10 | 3,700 | 41,000 | |
804 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LINH XUÂN |
ĐƯỜNG SỐ 5 (BÀ GIANG) | CUỐI ĐƯỜNG | 3,100 | 41,000 | |
805 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,700 | 45,000 | ||
806 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,700 | 45,400 | ||
807 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG TAM BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 11 | CHÙA QUAN THÁNH ĐẾ QUÂN |
3,800 | 45,000 | |
808 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,700 | 45,400 | ||
809 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG TAM PHÚ |
TÔ NGỌC VÂN | RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
3,700 | 45,400 | |
810 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TAM PHÚ |
TÔ NGỌC VÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 45,400 | |
811 | ĐƯỜNG BÌNH PHÚ, PHƯỜNG TAM PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,700 | 45,400 | ||
812 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
NGUYỄN VĂN BÁ (XA LỘ HÀ NỘI) |
CUỐI ĐƯỜNG | 3,800 | 45,000 | |
813 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
ĐẶNG VĂN BI | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 45,000 | |
814 | ĐƯỜNG SỐ 8 PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
HỒ VĂN TƯ | ĐẶNG VĂN BI | 3,800 | 45,000 | |
815 | ĐƯỜNG SỐ 9 PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
HỒ VĂN TƯ | ĐẶNG VĂN BI | 3,800 | 45,000 | |
816 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ | HỒ VĂN TƯ | CẦU PHỐ NHÀ TRÀ | 4,400 | 51,000 | |
CẦU PHỐ NHÀ TRÀ | ĐƯỜNG TRƯỜNG THỌ | 3,700 | 45,000 | |||
817 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
ĐƯỜNG SỐ 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 45,000 | |
818 | ĐƯỜNG SỐ 11, (TRUÔNG TRE) |
NGÃ BA ĐƯỜNG BÀ GIANG |
RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
3,700 | 45,000 | |
819 | DÂN CHỦ PHƯỜNG BÌNH THỌ |
VÕ VĂN NGÂN | ĐẶNG VĂN BI | 8,000 | 90,000 | |
820 | DƯƠNG VĂN CAM | KHA VẠN CÂN | PHẠM VĂN ĐỒNG | 5,400 | 73,000 | |
821 | GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) |
QUÔC LỘ 1 | CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA |
4,400 | 63,000 | |
CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA |
QUỐC LỘ 1 (CHÂN CẦU VƯỢT BÌNH PHƯỚC) |
3,700 | 53,000 | |||
822 | HIỆP BÌNH | PHẠM VĂN ĐỒNG | QUỐC LỘ 13 | 6,200 | 80,000 | |
823 | HỒ VĂN TƯ | NGÃ BA KHA VẠN CÂN |
ĐƯỜNG SỐ 10 | 7,400 | 76,000 | |
ĐƯỜNG SỐ 10 | CUỐI ĐƯỜNG | 7,100 | 73,000 | |||
824 | HOÀNG DIỆU 2 | KHA VẠN CÂN | LÊ VĂN CHÍ | 8,000 | 82,000 | |
825 | KHA VẠN CÂN | NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC |
CẦU NGANG | 17,300 | 177,000 | |
CẦU NGANG | PHẠM VĂN ĐỒNG | 6,800 | 80,000 | |||
CẦU GÒ DƯA ĐẾN CẦU BÌNH LỢI |
BÊN CÓ ĐƯỜNG SẮT | 4,000 | 41,000 | |||
ĐƯỜNG SỐ 20 (P.HIỆP BÌNH CHÁNH) ĐẾN CẦU BÌNH LỢI |
BÊN KHÔNG CÓ ĐƯỜNG SẮT |
6,200 | 64,000 | |||
NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC |
PHẠM VĂN ĐỒNG | 7,400 | 87,000 | |||
826 | LAM SƠN | TÔ NGỌC VÂN | LÊ VĂN NINH | 6,100 | 69,000 | |
827 | LÊ THỊ HOA, PHƯỜNG BÌNH CHIỂU |
TỈNH LỘ 43 | QUỐC LỘ 1 | 3,700 | 53,000 | |
828 | LÊ VĂN CHÍ | VÕ VĂN NGÂN | QUỐC LỘ 1 | 4,600 | 81,000 | |
829 | LÊ VĂN NINH | NGÃ 5 THỦ ĐỨC | DƯƠNG VĂN CAM | 19,500 | 177,000 | |
830 | LINH ĐÔNG | PHẠM VĂN ĐỒNG | TÔ NGỌC VÂN | 4,200 | 50,000 | |
831 | LINH TRUNG | KHA VẠN CÂN | XA LỘ HÀ NỘI | 4,800 | 54,000 | |
832 | LÝ TẾ XUYÊN | LINH ĐÔNG | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 50,000 | |
833 | NGÔ CHÍ QUỐC | TỈNH LỘ 43 | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 53,000 | |
834 | NGUYỄN VĂN BÁ (PHƯỜNG BÌNH THỌ, TRƯỜNG THỌ) |
VÕ VĂN NGÂN | CẦU RẠCH CHIẾC | 7,900 | 80,000 | |
835 | NGUYỄN VĂN LỊCH | TÔ NGỌC VÂN | KHA VẠN CÂN | 3,700 | 53,000 | |
836 | PHÚ CHÂU | QUỐC LỘ 1 | TÔ NGỌC VÂN | 3,700 | 60,000 | |
837 | QUỐC LỘ 13 CŨ | QUỐC LỘ 13 MỚI | QUỐC LỘ 1 | 5,200 | 64,000 | |
QUỐC LỘ 1 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,400 | 64,000 | |||
838 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CẦU BÌNH TRIỆU | CẦU ÔNG DẦU | 6,300 | 87,000 | |
CẦU ÔNG DẦU | NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC | 6,300 | 87,000 | |||
NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC | CẦU VĨNH BÌNH | 5,900 | 64,000 | |||
839 | QUỐC LỘ 1 | CẦU BÌNH PHƯỚC | NGÃ TƯ LINH XUÂN | 4,500 | 64,000 | |
NGÃ TƯ LINH XUÂN | NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) |
5,500 | 64,000 | |||
NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) |
RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
3,900 | 57,000 | |||
840 | QUỐC LỘ 1K (KHA VẠN CÂN CŨ) |
NGÃ TƯ LINH XUÂN | SUỐI NHUM (RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG) |
4,800 | 64,000 | |
841 | TAM BÌNH | TÔ NGỌC VÂN | HIỆP BÌNH | 3,700 | 60,000 | |
842 | TAM HÀ | TÔ NGỌC VÂN | PHÚ CHÂU | 5,500 | 69,000 | |
843 | TAM CHÂU (TAM PHÚ-TAM BÌNH) |
PHÚ CHÂU | CUỐI ĐƯỜNG | 4,200 | 60,000 | |
844 | THỐNG NHẤT (PHƯỜNG BÌNH THỌ) |
VÕ VĂN NGÂN | ĐẶNG VĂN BI | 8,000 | 90,000 | |
845 | TỈNH LỘ 43 | NGÃ 4 GÒ DƯA | RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
4,000 | 60,000 | |
846 | TÔ NGỌC VÂN | KHA VẠN CÂN | PHẠM VĂN ĐỒNG | 8,000 | 80,000 | |
PHẠM VĂN ĐỒNG | CẦU TRẮNG 2 | 6,600 | 69,000 | |||
CẦU TRẮNG 2 | QUỐC LỘ 1 | 4,500 | 60,000 | |||
847 | TÔ VĨNH DIỆN | VÕ VĂN NGÂN | HOÀNG DIỆU 2 | 7,000 | 79,000 | |
848 | TRẦN VĂN NỮA (NGÔ QUYỀN) |
NGUYỄN VĂN LỊCH | TÔ NGỌC VÂN | 4,000 | 47,000 | |
849 | TRƯƠNG VĂN NGƯ | LÊ VĂN NINH | ĐẶNG THỊ RÀNH | 6,200 | 73,000 | |
850 | TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) |
NGUYỄN VĂN BÁ (XA LỘ HÀ NỘI) |
CẦU SẮT | 4,800 | 60,000 | |
CẦU SẮT | KHA VẠN CÂN | 4,000 | 52,000 | |||
851 | VÕ VĂN NGÂN | KHA VẠN CÂN | NGÃ TƯ THỦ ĐỨC | 17,600 | 199,000 | |
852 | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI (QUỐC LỘ 52) |
NGÃ TƯ THỦ ĐỨC | NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) | 4,400 | 72,000 | |
853 | CÁC ĐƯỜNG NHÁNH LÊN CẦU VƯỢT GÒ DƯA, PHƯỜNG TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,220 | 60,000 | ||
854 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CẦU BÌNH LỢI | CẦU GÒ DƯA | 12,600 | 115,000 | |
CẦU GÒ DƯA | QUỐC LỘ 1 | 10,500 | 110,000 | |||
855 | ĐƯỜNG SỐ 7, LINH CHIỂU | HOÀNG DIỆU 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,600 | 52,000 | |
856 | ĐƯỜNG SỐ 22, LINH ĐÔNG | LÝ TẾ XUYÊN | ĐƯỜNG SỐ 30 | 4,500 | 44,000 | |
857 | ĐƯỜNG SỐ 25, LINH ĐÔNG | TÔ NGỌC VÂN | ĐƯỜNG SỐ 8 | 4,500 | 44,000 | |
858 | ĐƯỜNG SỐ 30, LINH ĐÔNG | ĐƯỜNG SẮT | CUỐI ĐƯỜNG | 4,500 | 44,000 | |
859 | ĐƯỜNG SỐ 5, HIỆP BÌNH CHÁNH |
QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | 69,000 | |
860 | ĐƯỜNG SỐ 3 | QUỐC LỘ 13 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 55,000 | |
861 | ĐƯỜNG SỐ 7 | QUỐC LỘ 13 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 55,000 | |
862 | ĐƯỜNG SỐ 4 | QUỐC LỘ 13 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 55,000 | |
863 | ĐƯỜNG SỐ 12 | QUỐC LỘ 13 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 55,000 | |
864 | ĐƯỜNG SỐ 14 | QUỐC LỘ 13 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 55,000 | |
865 | ĐƯỜNG SỐ 17 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 62,000 | |
866 | ĐƯỜNG SỐ 18 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 62,000 | |
867 | ĐƯỜNG SỐ 20 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 62,000 | |
868 | ĐƯỜNG SỐ 21 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 62,000 | |
869 | ĐƯỜNG SỐ 23 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 62,000 | |
870 | ĐƯỜNG SỐ 24 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 62,000 | |
871 | ĐƯỜNG SỐ 26 | PHẠM VĂN ĐỒNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,800 | 62,000 | |
872 | ĐƯỜNG SỐ 49 | KHA VẠN CÂN (CÓ ĐƯỜNG SẮT) |
CUỐI ĐƯỜNG | 3,000 | 44,000 | |
873 | ĐƯỜNG B | HIỆP BÌNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 44,000 | |
874 | ĐƯỜNG SỐ 36 | HIỆP BÌNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 44,000 | |
875 | ĐƯỜNG SỐ 40 | HIỆP BÌNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 44,000 | |
876 | ĐƯỜNG SỐ 12 | CẦU RẠCH MÔN | NGÃ BA ĐƯỜNG SỐ 26 |
6,000 | 68,000 | |
877 | ĐƯỜNG SỐ 10 (KHU PHỐ 4, 5) |
TỪ CÔNG VIÊN CHUNG CƯ OPAL RIVERSIDE |
CUỐI ĐƯỜNG (GIÁP RANH NHÀ HÀNG BÊN SÔNG) |
6,000 | 68,000 | |
878 | ĐƯỜNG SỐ 3 | TỪ NHÀ SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 3 |
ĐẾN ĐẦU ĐƯỜNG 16 | 6,000 | 68,000 | |
879 | ĐƯỜNG SỐ 13 | ĐẦU ĐƯỜNG SỐ 16 | GIÁP RANH ĐƯỜNG SỐ 10 |
6,000 | 68,000 | |
880 | ĐƯỜNG SỐ 5- LC | HOÀNG DIỆU 2 | ĐƯỜNG SỐ 6 | 5,000 | 57,000 | |
881 | ĐƯỜNG SỐ 26, LĐ | LINH ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 22 | 3,700 | 48,000 | |
882 | ĐƯỜNG SỐ 6, LĐ | ĐƯỜNG SỐ 7 | ĐƯỜNG SỐ 35 | 3,200 | 44,000 | |
883 | ĐƯỜNG SỐ 8, LĐ | ĐƯỜNG SỐ 25 | CUỐI ĐƯỜNG | 3,200 | 44,000 | |
884 | Ụ GHE | BÌNH PHÚ | VÀNH ĐAI 2 | 2,400 | 33,000 | |
885 | ĐƯỜNG SỐ 2- TP | TÔ NGỌC VÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 2,100 | 35,000 | |
886 | ĐƯỜNG SỐ 3- TP | TAM HÀ | HẺM 80 ĐƯỜNG 4 | 3,000 | 44,000 | |
887 | ĐƯỜNG SỐ 5- TP | TÔ NGỌC VÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 2,100 | 30,000 | |
888 | ĐƯỜNG SỐ 7- TP | TÔ NGỌC VÂN | TAM CHÂU | 2,100 | 30,000 | |
889 | ĐƯỜNG SỐ 8- TP | TÔ NGỌC VÂN | NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8 | 2,100 | 30,000 | |
890 | ĐƯỜNG SỐ 9- TP | TRỌN ĐƯỜNG | 3,000 | 44,000 | ||
891 | LÝ TẾ XUYÊN (NỐI DÀI) | CÂY KEO | TAM BÌNH | 3,700 | 50,000 | |
892 | NGUYỄN THỊ NHUNG | QUỐC LỘ 13 MỚI | ĐƯỜNG VEN SÔNG | 5,000 | 83,000 | |
893 | ĐINH THỊ THI | QUỐC LỘ 13 MỚI | ĐƯỜNG VEN SÔNG | 5,000 | 83,000 | |
894 | ĐƯỜNG SỐ 1, KP.5 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 44,000 | |
895 | ĐƯỜNG SỐ 2, KP.6 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 44,000 | |
896 | ĐƯỜNG SỐ 3, KP.5 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 44,000 | |
897 | ĐƯỜNG SỐ 4, KP.6 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 44,000 | |
898 | ĐƯỜNG SỐ 6, KP.6 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 44,000 | |
899 | ĐƯỜNG SỐ 7, KP.5 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 44,000 | |
900 | ĐƯỜNG SỐ 8, KP.4 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 44,000 | |
901 | ĐƯỜNG SỐ 9 | ĐƯỜNG SỐ 7, KP.5 | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 44,000 | |
902 | ĐƯỜNG SỐ 10, KP.2 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 44,000 | |
903 | ĐƯỜNG SỐ 11, KP.3 | QUỐC LỘ 13 CŨ | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 44,000 | |
904 | ĐƯỜNG SỐ 12, KP.2 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 44,000 | |
905 | ĐƯỜNG SỐ 15, KP.3 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 3,800 | 41,000 | |
906 | ĐƯỜNG SỐ 21, KP.1 | QUỐC LỘ 13 MỚI | CUỐI TUYẾN | 3,800 | 41,000 | |
907 | ĐƯỜNG 3, KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.4 |
ĐƯỜNG 20, KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.4 |
CUỐI TUYẾN | 4,000 | 52,000 | |
908 | ĐƯỜNG 14, KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.4 |
HẺM 606, QL.13, KP.4 | CUỐI TUYẾN | 4,000 | 52,000 | |
909 | ĐƯỜNG 1, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 70,000 | |
910 | ĐƯỜNG 2, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 1, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
ĐƯỜNG 8, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
4,000 | 61,000 | |
911 | ĐƯỜNG 5, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | ĐƯỜNG 15, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
4,000 | 68,000 | |
912 | ĐƯỜNG 7, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG SỐ 24, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 68,000 | |
913 | ĐƯỜNG 9, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 6, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
ĐƯỜNG 8, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
4,000 | 61,000 | |
914 | ĐƯỜNG 10, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 5, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
ĐƯỜNG 16, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
4,000 | 75,000 | |
915 | ĐƯỜNG 12, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 5, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
ĐƯỜNG 10, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
4,000 | 63,000 | |
916 | ĐƯỜNG 13, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 5, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
ĐƯỜNG 10, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
4,000 | 61,000 | |
917 | ĐƯỜNG 14, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 5, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
ĐƯỜNG 10, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
4,000 | 61,000 | |
918 | ĐƯỜNG 15, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | ĐƯỜNG 10, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 75,000 | |
919 | ĐƯỜNG SỐ 6, KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.6 |
ĐƯỜNG SỐ 3, KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.6 |
CUỐI TUYẾN | 4,000 | 55,000 | |
920 | ĐƯỜNG SỐ 16, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
NGUYỄN THỊ NHUNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 68,000 | |
921 | ĐƯỜNG SỐ 18, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG SỐ 24, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 7, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | 4,000 | 75,000 | |
922 | ĐƯỜNG SỐ 20, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 33, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
CUỐI TUYẾN | 4,000 | 75,000 | |
923 | ĐƯỜNG SỐ 22, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
NGUYỄN THỊ NHUNG | ĐƯỜNG 7, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 | 4,000 | 61,000 | |
924 | ĐƯỜNG SỐ 24, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 15, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 68,000 | |
925 | ĐƯỜNG SỐ 29, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 15, KHU NHÀ VẠN PHÚC |
CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 61,000 | |
926 | ĐƯỜNG SỐ 33, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 18, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG SỐ 24, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
4,000 | 75,000 | |
927 | ĐƯỜNG SỐ 34, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐINH THỊ THI | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 61,000 | |
928 | ĐƯỜNG SỐ 36, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 32, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 34, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
4,000 | 61,000 | |
929 | ĐƯỜNG SỐ 37, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 32, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 61,000 | |
930 | ĐƯỜNG SỐ 50, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
TRỌN ĐƯỜNG | 4,000 | 61,000 | ||
931 | ĐƯỜNG SỐ 52, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
NGUYỄN THỊ NHUNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 61,000 | |
932 | NGUYỄN THỊ DIỆP | TỈNH LỘ 43 | NGÔ CHÍ QUỐC | 3,700 | 54,000 | |
933 | NGUYỄN THỊ THÍCH | TỈNH LỘ 43 | NGÔ CHÍ QUỐC | 3,700 | 54,000 | |
934 | ĐƯỜNG SỐ 6 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) |
CẦU BÌNH ĐỨC | ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1 | 4,000 | 53,000 | |
935 | ĐƯỜNG SỐ 11 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) |
ĐƯỜNG SỐ 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 53,000 | |
936 | ĐƯỜNG SỐ 15 KHU PHỐ 5 | ĐƯỜNG SỐ 4 | CUỐI ĐƯỜNG | 3,000 | 50,000 | |
937 | ĐƯỜNG SỐ 9 KHU PHỐ 4 | QUỐC LỘ 1 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 50,000 | |
938 | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) |
ĐƯỜNG SỐ 23 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,000 | 53,000 | |
939 | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 4, 5, 6 |
GIÁP RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
ĐƯỜNG SỐ 3 | 3,000 | 50,000 | |
940 | ĐƯỜNG SỐ 13 KHU PHỐ 3, 4, 5 |
QUỐC LỘ 1 | LÊ THỊ HOA | 3,000 | 50,000 | |
941 | ĐƯỜNG SỐ 19 | ĐƯỜNG SỐ 4 | CUỐI ĐƯỜNG | 3,000 | 50,000 | |
942 | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) |
ĐƯỜNG SỐ 15 | CUỐI ĐƯỜNG | 3,000 | 50,000 | |
943 | ĐƯỜNG SỐ 1 | NGÃ 3 ĐƯỜNG SỐ 11 VÀ ĐƯỜNG SỐ 2 |
CUỐI ĐƯỜNG | 3,200 | 40,000 | |
944 | ĐƯỜNG SỐ 6 | NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI | KHO VẬN | 4,400 | 45,000 | |
945 | ĐƯỜNG SỐ 10 | NGÃ 3 HỒ VĂN TƯ | ĐƯỜNG SỐ 9 | 2,700 | 36,000 | |
946 | ĐƯỜNG SỐ 1 | NGÃ 4 RMK | CUỐI ĐƯỜNG | 4,200 | 40,000 | |
947 | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH | 2,300 | 36,000 | |||
948 | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
2,300 | 36,000 | |||
949 | ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
2,300 | 36,000 | |||
950 | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
2,300 | 36,000 | |||
951 | ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
2,300 | 36,000 | |||
952 | ĐƯỜNG SỐ 6 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
2,300 | 36,000 | |||
953 | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ HIM LAM |
3,200 | 40,000 | |||
954 | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ HIM LAM |
3,200 | 40,000 | |||
955 | ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ HIM LAM |
3,200 | 40,000 | |||
956 | NGUYỄN BÁ LUẬT | VÕ VĂN NGÂN | ĐƯỜNG SỐ 4 | 8,000 | 90,000 | |
957 | ĐƯỜNG SỐ 4 | DÂN CHỦ | ĐƯỜNG SỐ 9 | 4,500 | 51,000 | |
958 | ĐƯỜNG SỐ 6 | DÂN CHỦ | ĐƯỜNG SỐ 9 | 5,000 | 56,000 | |
959 | ĐƯỜNG SỐ 8 | NGUYỄN BÁ LUẬT | ĐƯỜNG SỐ 9 | 4,500 | 51,000 | |
960 | ĐƯỜNG SỐ 9 | ĐẶNG VĂN BI | ĐƯỜNG SỐ 8 | 5,000 | 56,000 | |
961 | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 9 | VÕ VĂN NGÂN | 7,000 | 79,000 | |
962 | ĐƯỜNG SỐ 13 | VÕ VĂN NGÂN | HẺM 20 | 7,000 | 79,000 | |
HẺM 20 | ĐẶNG VĂN BI | 5,500 | 62,000 | |||
963 | BÁC ÁI | VÕ VĂN NGÂN | ĐẶNG VĂN BI | 6,200 | 70,000 | |
964 | CÔNG LÝ | CHU MẠNH TRINH | ĐẶNG VĂN BI | 6,200 | 70,000 | |
965 | ĐOÀN KẾT | VÕ VĂN NGÂN | KHỔNG TỬ | 6,200 | 70,000 | |
966 | ĐỘC LẬP | EINSTEIN | LÊ QUÝ ĐÔN | 6,200 | 70,000 | |
967 | ĐỒNG TIẾN | HỒNG ĐỨC | CUỐI ĐƯỜNG | 6,200 | 70,000 | |
968 | HÒA BÌNH | KHỔNG TỬ | ĐẶNG VĂN BI | 6,200 | 70,000 | |
969 | HỮU NGHỊ | VÕ VĂN NGÂN | HÀN THUYÊN | 6,200 | 70,000 | |
970 | NGUYỄN KHUYẾN | ĐOÀN KẾT | THỐNG NHÂT | 6,200 | 70,000 | |
971 | CHU MẠNH TRINH | DÂN CHỦ | THỐNG NHÂT | 6,200 | 70,000 | |
972 | LƯƠNG KHẢI SIÊU | DÂN CHỦ | ĐOÀN KẾT | 6,200 | 70,000 | |
973 | HÀN THUYÊN | ĐOÀN KẾT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 70,000 | |
974 | KHỔNG TỬ | DÂN CHỦ | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 70,000 | |
975 | EINSTEIN | DÂN CHỦ | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 70,000 | |
976 | HỒNG ĐỨC | DÂN CHỦ | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 70,000 | |
977 | LÊ QUÝ ĐÔN | BÁC ÁI | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 70,000 | |
978 | PHAN HUY CHÚ | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 70,000 | |
979 | TAGORE | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 70,000 | |
980 | NGUYỄN CÔNG TRỨ | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 70,000 | |
981 | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 70,000 | |
982 | NGUYỄN TRƯỜNG TỘ | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 70,000 | |
983 | CHU VĂN AN | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 70,000 | |
984 | ALEXANDREDE RHOHE | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 70,000 | |
985 | PASTEUR | THỐNG NHÂT | NGUYỄN VĂN BÁ | 6,200 | 70,000 | |
986 | ĐƯỜNG SỐ 5, LINH TÂY | ĐƯỜNG SỐ 4 | PHẠM VĂN ĐỒNG | 3,000 | 47,000 | |
987 | ĐƯỜNG SỐ 6 , LINH TÂY | PHẠM VĂN ĐỒNG | ĐƯỜNG SỐ 9 | 3,500 | 53,000 | |
988 | ĐƯỜNG SỐ 8, LINH TÂY | KHA VẠN CÂN | ĐƯỜNG SỐ 9 | 3,500 | 47,000 | |
989 | ĐƯỜNG SỐ 1 -TB | QUỐC LỘ 1 | PHÚ CHÂU | 3,700 | 48,000 | |
990 | ĐƯỜNG SỐ 2 -TB | TRỌN ĐƯỜNG | 3,700 | 48,000 | ||
991 | ĐƯỜNG SỐ 3 -TB | TRỌN ĐƯỜNG | 3,700 | 48,000 | ||
992 | ĐƯỜNG SỐ 4-TB | TRỌN ĐƯỜNG | 3,700 | 48,000 | ||
993 | ĐƯỜNG SỐ 11-TB | ĐƯỜNG SỐ 10 | NHÀ SỐ 128 | 4,000 | 50,000 | |
994 | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU CHỢ TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 4,300 | 62,000 | ||
995 | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAVICO PHƯỜNG TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,700 | 45,000 | ||
996 | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 4,300 | 50,000 | ||
997 | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CHỢ ĐẦU MỐI NÔNG SẢN THỰC PHẨM THỦ ĐỨC |
TRỌN ĐƯỜNG | 3,700 | 45,000 | ||
998 | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TỔ 2, HỂM SỐ 10, ĐƯỜNG 7, KHU PHỐ 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 3,500 | 41,000 | ||
999 | ĐƯỜNG SỐ 1-LTR | PHẠM VĂN ĐỒNG | ĐƯỜNG SỐ 4 | 4,200 | 49,000 | |
1000 | ĐƯỜNG SỐ 5-LTR | HOÀNG DIỆU 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,200 | 43,000 | |
1001 | ĐƯỜNG SỐ 10-LTR | ĐƯỜNG SỐ 8 | LINH TRUNG | 4,200 | 49,000 | |
1002 | ĐƯỜNG SỐ 11-LTR | LÊ VĂN CHÍ | LINH TRUNG | 4,200 | 49,000 | |
1003 | ĐƯỜNG SỐ 12-LTR | ĐƯỜNG SỐ 13 | QUỐC LỘ 1 | 4,000 | 53,000 | |
1004 | ĐƯỜNG SỐ 13-LTR | ĐƯỜNG SỐ 14 | ĐƯỜNG SỐ 1 | 4,000 | 53,000 | |
1005 | ĐƯỜNG SỐ 15-LTR | ĐƯỜNG SỐ 14 | ĐƯỜNG SỐ 12 | 4,000 | 53,000 | |
1006 | ĐƯỜNG SỐ 2 - LX (VÀNH ĐAI ĐHQG) |
QUỐC LỘ 1A | CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 45,000 | |
1007 | ĐƯỜNG SỐ 15- LX (NGUYỄN TRI PHƯƠNG - PHƯỜNG AN BÌNH, DĨ AN, BÌNH DƯƠNG) |
ĐƯỜNG SỐ 15 | RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
3,700 | 45,000 | |
1008 | ĐƯỜNG SỐ 2-LX, KHU TĐC 6,8HA | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM |
3,700 | 45,000 | |
1009 | ĐƯỜNG SỐ 4- LX, KHU TĐC 6,8 HA | ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM |
CUỐI ĐƯỜNG | 3,700 | 45,000 | |
1010 | ĐƯỜNG SỐ 5- LX, KHU TĐC 6,8 HA | ĐƯỜNG SỐ 8 | ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM |
3,700 | 45,000 | |
1011 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ 7/4A KHA VẠN CÂN, PHƯỜNG LINH ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 56,000 | |||
1012 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU NHÀ Ở PHƯỜNG LINH TÂY (ARECO) | TRỌN ĐƯỜNG | 48,000 | |||
1013 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DƯỚI 14M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 61,000 | |||
1014 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 16M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 63,000 | |||
1015 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 20m KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 68,000 | |||
1016 | ĐƯỜNG NỘI BỘ 25m KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 75,000 |
Xem thêm