Giá đất lên thổ cư TP Thủ Đức từ 01/08/2024

Ban hành Quyết định điều chỉnh Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh

Từ ngày 01/08/2024 Thành phố Hồ Chí Minh sẽ áp dụng giá đất mới dự kiến cho 22 quận, huyện chi tiết như sau:

Bảng giá đất Thành phố Thủ Đức
STT TÊN ĐƯỜNG ĐOẠN ĐƯỜNG Giá đất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND Bảng giá đất dự kiến điều chỉnh Ghi chú
TỪ
 (ĐIỂM ĐẦU)
ĐẾN
 (ĐIỂM CUỐI)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)
I QUẬN 2 (CŨ)          
1 TRẦN NÃO XA LỘ HÀ NỘI LƯƠNG ĐỊNH CỦA 22,000 149,000  
LƯƠNG ĐỊNH CỦA CUỐI ĐƯỜNG 13,200 149,000  
2 LƯƠNG ĐỊNH CỦA NGÃ TƯ TRẦN NÃO -
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
MAI CHÍ THỌ
(NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ)
13,200 149,000  
3 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN KHÁNH TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
4 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN KHÁNH TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
5 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN KHÁNH 7,800 88,000  
6 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH CUỐI ĐƯỜNG 5,800 65,000  
7 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH CUỐI ĐƯỜNG 5,800 65,000  
8 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH 5,800 65,000  
9 ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH 5,800 88,000  
10 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH 5,800 65,000  
11 ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG AN KHÁNH 5,800 65,000  
12 ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG AN KHÁNH TRẦN NÃO ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH 7,800 88,000  
13 ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN KHÁNH TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
14 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNH TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
15 ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH 7,800 88,000  
16 ĐƯỜNG SỐ 14, 15  PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNH CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
17 ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG AN KHÁNH KHU DÂN CƯ HIM LAM 7,800 88,000  
18 ĐƯỜNG SỐ 17, 18  PHƯỜNG AN KHÁNH TRẦN NÃO LƯƠNG ĐỊNH CỦA 7,700 87,000  
19 ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG AN KHÁNH TRẦN NÃO ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG AN KHÁNH 7,800 88,000  
20 ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH 7,800 88,000  
21 ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   8,600 97,000  
22 ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG AN KHÁNH TRẦN NÃO ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH 8,600 97,000  
23 ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG AN KHÁNH CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
24 ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG AN KHÁNH TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG 8,600 97,000  
25 ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG AN KHÁNH TRẦN NÃO ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG AN KHÁNH 7,800 88,000  
26 ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG AN KHÁNH CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
27 ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNH CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
28 ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG AN KHÁNH TRẦN NÃO ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNH 7,800 88,000  
29 ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG AN KHÁNH TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
30 ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG AN KHÁNH TRẦN NÃO KHU DÂN CƯ DỰ ÁN
CÔNG TY PHÚ NHUẬN
7,800 88,000  
31 ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG AN KHÁNH CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
32 ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG AN KHÁNH TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
33 ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG AN KHÁNH CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
34 ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG AN KHÁNH TRẦN NÃO KHU DÂN CƯ DỰ ÁN
HÀ QUANG
7,800 88,000  
35 ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG AN KHÁNH TRẦN NÃO ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH 7,800 88,000  
ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
36 ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG AN KHÁNH CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
37 ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG AN KHÁNH CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
38 ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNH CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
39 ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   7,800 88,000  
40 ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   7,800 88,000  
41 ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH 7,800 88,000  
42 ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNH CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
43 ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG AN KHÁNH LƯƠNG ĐỊNH CỦA ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG AN KHÁNH 7,800 88,000  
44 ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG AN KHÁNH CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
45 ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY
(DỰ ÁN 131)
CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
46 ĐẶNG HỮU PHỔ,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
7,800 88,000  
47 ĐỖ QUANG,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦY CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
48 ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG 6,600 81,000  
49 ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG   6,600 81,000  
50 ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
LÊ THƯỚC CUỐI ĐƯỜNG 6,600 75,000  
51 ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
LÊ THƯỚC CUỐI ĐƯỜNG 8,400 95,000  
52 ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
VÕ TRƯỜNG TOẢN CUỐI ĐƯỜNG 10,500 119,000  
53 ĐƯỜNG 11,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
VÕ TRƯỜNG TOẢN CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
54 ĐƯỜNG 12,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
VÕ TRƯỜNG TOẢN CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
55 ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG   7,800 88,000  
56 ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦY CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
57 ĐƯỜNG 40,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
NGUYỄN VĂN HƯỞNG CUỐI ĐƯỜNG 6,600 81,000  
58 ĐƯỜNG 41,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG NGUYỄN BÁ HUÂN 7,800 88,000  
59 ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 41,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 48,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
6,600 81,000  
60 ĐƯỜNG 43,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG   6,600 81,000  
61 ĐƯỜNG 44,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 41,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG 6,600 88,000  
62 ĐƯỜNG 46,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
63 ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 59,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 66,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
6,600 88,000  
64 ĐƯỜNG 48, 59
 PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG   7,800 88,000  
65 ĐƯỜNG 49B,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦY CUỐI ĐƯỜNG 7,800 90,000  
66 ĐƯỜNG 50,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THUỶ LÊ VĂN MIẾN 7,400 84,000  
67 ĐƯỜNG 54,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 49B,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG 6,600 88,000  
68 ĐƯỜNG 55,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 41 CUỐI ĐƯỜNG 6,600 81,000  
69 ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG   6,600 81,000  
70 ĐƯỜNG 57,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 44 CUỐI ĐƯỜNG 6,600 81,000  
71 ĐƯỜNG 58,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 55 CUỐI ĐƯỜNG 6,600 81,000  
72 ĐƯỜNG 60,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 59,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
6,600 81,000  
73 ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG 6,600 75,000  
74 ĐƯỜNG 62,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG 6,600 75,000  
75 ĐƯỜNG 63,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 64,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG 6,600 75,000  
76 ĐƯỜNG 64,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 66,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG 6,600 75,000  
77 ĐƯỜNG 65,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG CUỐI ĐƯỜNG 7,500 85,000  
78 ĐƯỜNG 66,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
6,600 88,000  
79 ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG 7,800 95,000  
80 ĐƯỜNG 2,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG 6,600 81,000  
81 ĐƯỜNG SỐ 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
NGUYỄN Ư DĨ CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
82 ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
NGUYỄN Ư DĨ CUỐI ĐƯỜNG  8,100 91,000  
83 ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
TRỌN ĐƯỜNG   8,400 95,000  
84 LÊ THƯỚC,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG 12,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
8,400 102,000  
85 LÊ VĂN MIẾN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
7,800 95,000  
86 NGÔ QUANG HUY,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
8,400 95,000  
87 NGUYỄN BÁ HUÂN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦY CUỐI ĐƯỜNG 8,400 95,000  
88 NGUYỄN BÁ LÂN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦY XA LỘ HÀ NỘI 8,400 95,000  
89 NGUYỄN CỪ,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THUỶ CUỐI ĐƯỜNG 8,400 95,000  
90 NGUYỄN ĐĂNG GIAI,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG 8,400 95,000  
91 NGUYỄN DUY HIỆU,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG 8,400 95,000  
92 NGUYỄN Ư DĨ,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRẦN NGỌC DIỆN CUỐI ĐƯỜNG 8,400 102,000  
93 NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
CUỐI ĐƯỜNG 9,200 149,000  
94 QUỐC HƯƠNG,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
9,200 136,000  
95 THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
14,600 165,000  
96 TỐNG HỮU ĐỊNH,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
8,400 95,000  
97 TRẦN NGỌC DIỆN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG 9,200 115,000  
98 TRÚC ĐƯỜNG,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG 10,200 115,000  
99 VÕ TRƯỜNG TOẢN XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 9,600 123,000  
100 XA LỘ HÀ NỘI CHÂN CẦU SÀI GÒN CẦU RẠCH CHIẾC 14,400 163,000  
101 XUÂN THỦY,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG 11,000 163,000  
QUỐC HƯƠNG NGUYỄN VĂN HƯỞNG 9,600 140,000  
102 ĐƯỜNG CHÍNH
(ĐOẠN 1, DỰ ÁN FIDICO),
LỘ GIỚI 12M - 17M,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG 7,400 95,000  
103 ĐƯỜNG NHÁNH CỤT
(DỰ ÁN FIDICO),
LỘ GIỚI 7M-12M,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG   6,800 84,000  
104 AN PHÚ,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 9,200 104,000  
105 ĐẶNG TIẾN ĐÔNG,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG CUỐI ĐƯỜNG 6,600 75,000  
106 ĐỖ XUÂN HỢP,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG
ĐÔNG - AN PHÚ
NGUYỄN DUY TRINH CẦU NAM LÝ 6,000 81,700  
107 ĐOÀN HỮU TRƯNG,
PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG   7,800 88,000  
108 ĐƯỜNG 51-AP TRỌN ĐƯỜNG   7,000 79,000  
109 ĐƯỜNG 52-AP TRỌN ĐƯỜNG   7,000 79,000  
110 ĐƯỜNG 53-AP ĐƯỜNG 51-AP ĐƯỜNG 59-AP 7,000 79,000  
111 ĐƯỜNG 54-AP THÂN VĂN NHIẾP ĐƯỜNG 53-AP 7,000 79,000  
112 ĐƯỜNG 55-AP THÂN VĂN NHIẾP ĐƯỜNG 59-AP 7,000 79,000  
113 ĐƯỜNG 63-AP ĐƯỜNG 57-AP ĐƯỜNG 51-AP 7,000 79,000  
114 ĐƯỜNG 57-AP ĐƯỜNG 51-AP CUỐI ĐƯỜNG 7,000 79,000  
115 ĐƯỜNG 58-AP ĐƯỜNG 51-AP THÂN VĂN NHIẾP 7,000 79,000  
116 ĐƯỜNG 59-AP ĐƯỜNG 51-AP THÂN VĂN NHIẾP 7,000 79,000  
117 ĐƯỜNG 60-AP ĐƯỜNG 51-AP THÂN VĂN NHIẾP 7,000 79,000  
118 ĐƯỜNG 61-AP ĐƯỜNG 51-AP ĐƯỜNG 53-AP 7,000 79,000  
119 ĐƯỜNG 62-AP ĐƯỜNG 53-AP ĐƯỜNG 54-AP 7,000 79,000  
120 ĐƯỜNG 1
(ĐƯỜNG H), KP1,
PHƯỜNG AN PHÚ
LƯƠNG ĐỊNH CỦA CUỐI ĐƯỜNG 6,600 75,000  
121 ĐƯỜNG 1, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG 8 9,200 104,000  
122 ĐƯỜNG 2
(KHU NHÀ Ở 280
LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1,
PHƯỜNG AN PHÚ
LƯƠNG ĐỊNH CỦA CUỐI ĐƯỜNG 9,200 104,000  
123 ĐƯỜNG 2, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 6,600 75,000  
124 ĐƯỜNG 3, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 2, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG 8,800 100,000  
125 ĐƯỜNG 4, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 3, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 8 6,600 75,000  
126 ĐƯỜNG 5, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 4, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚ 7,000 79,000  
127 ĐƯỜNG 7, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 1, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG 6,600 75,000  
128 ĐƯỜNG 8, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG 8,800 100,000  
129 ĐƯỜNG 9, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG CUỐI ĐƯỜNG 6,300 71,000  
130 ĐƯỜNG 10, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG CUỐI ĐƯỜNG 7,800 88,000  
131 ĐƯỜNG 11, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG CUỐI ĐƯỜNG 6,600 75,000  
132 ĐƯỜNG 12, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 6,600 75,000  
133 ĐƯỜNG 13, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚ GIANG VĂN MINH 5,200 91,000  
134 ĐƯỜNG 14, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 13, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG 6,600 75,000  
135 ĐƯỜNG 15, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG 8,000 91,000  
136 ĐƯỜNG 16, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG 8,000 91,000  
137 ĐƯỜNG 24, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG 10,200 70,000  
138 ĐƯỜNG 25, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG 9,900 65,000  
139 ĐƯỜNG 26, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG 29, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ,
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG 9,900 63,000  
140 ĐƯỜNG 27, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG 26, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ,
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG 9,900 63,000  
141 ĐƯỜNG 28, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG 27, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ,
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG 9,900 63,000  
142 ĐƯỜNG 29, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG 9,900 63,000  
143 ĐƯỜNG SỐ 1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
THÂN VĂN NHIẾP CUỐI ĐƯỜNG 8,000 66,700  
144 THÂN VĂN NHIẾP NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG 8,000 66,700  
145 ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG 8,000 66,700  
146 ĐƯỜNG SỐ 3
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
8,000 66,700  
147 ĐƯỜNG SỐ 4
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 3
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
8,000 66,700  
148 ĐƯỜNG SỐ 5
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
THÂN VĂN NHIẾP 8,000 66,700  
149 ĐƯỜNG SỐ 6
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 3
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
8,000 66,700  
150 ĐƯỜNG SỐ 7
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG 8,000 66,700  
151 ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG 9,600 92,000  
152 ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
MAI CHÍ THỌ CUỐI ĐƯỜNG 9,600 100,000  
153 ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
TRỌN ĐƯỜNG   19,500 132,000  
154 ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
TRỌN ĐƯỜNG   19,500 132,000  
155 ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
TRỌN ĐƯỜNG   19,500 132,000  
156 ĐƯỜNG SỐ 4
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
TRỌN ĐƯỜNG   19,500 132,000  
157 ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
TRỌN ĐƯỜNG   19,500 132,000  
158 ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH CUỐI ĐƯỜNG 21,000 142,000  
159 ĐƯỜNG SỐ 1  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH     8,000 90,000  
160 ĐƯỜNG SỐ 2  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH 8,000 90,000  
161 ĐƯỜNG SỐ 3  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 9  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH 8,000 90,000  
162 ĐƯỜNG SỐ 4  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH 8,000 90,000  
163 ĐƯỜNG SỐ 5  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH 8,000 90,000  
164 ĐƯỜNG SỐ 6  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1,  PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH 8,000 90,000  
165 ĐƯỜNG SỐ 7  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1,  PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 4  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH 8,000 90,000  
166 ĐƯỜNG SỐ 8  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH     8,000 90,000  
167 ĐƯỜNG SỐ 9  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH     8,000 90,000  
168 ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 8  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH 8,000 90,000  
169 ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 8  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH 8,000 90,000  
170 ĐƯỜNG G
(DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1
(DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ -
PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 8
(DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ -
PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
8,400 95,000  
171 ĐƯỜNG 6, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG ĐƯỜNG 8, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
8,000 91,000  
172 GIANG VĂN MINH,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 9,200 104,000  
173 ĐỒNG VĂN CỐNG MAI CHÍ THỌ CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 6,800 81,700  
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 ĐƯỜNG VÀNH ĐAI
PHÍA ĐÔNG
8,400 81,700  
174 NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC
TPHCM - LONG THÀNH -
DẦU GIÂY
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 8,000 81,700  
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 VÕ CHÍ CÔNG 9,800 81,700  
VÕ CHÍ CÔNG PHÀ CÁT LÁI 7,500 81,700  
175 ĐƯỜNG SONG HÀNH
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN NÃO MAI CHÍ THỌ 15,000 102,000  
176 NGUYỄN HOÀNG ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
LƯƠNG ĐỊNH CỦA 14,000 98,000  
177 NGUYỄN QUÝ ĐỨC ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG 14,400 98,000  
178 VŨ TÔNG PHAN NGUYỄN HOÀNG CUỐI ĐƯỜNG 13,500 98,000  
179 TRẦN LỰU VŨ TÔNG PHAN CUỐI ĐƯỜNG 13,500 98,000  
180 ĐƯỜNG SỐ 4
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN LỰU LƯƠNG ĐỊNH CỦA 12,400 87,000  
181 ĐƯỜNG SỐ 4A
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN LỰU CUỐI ĐƯỜNG 12,200 87,000  
182 ĐƯỜNG 5
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN NÃO NGUYỄN QUÝ CẢNH 12,400 87,000  
183 THÁI THUẬN NGUYỄN QUÝ CẢNH CUỐI ĐƯỜNG 12,600 87,000  
184 ĐƯỜNG 7
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 5
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
THÁI THUẬN 13,500 95,000  
185 ĐƯỜNG 7C
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 5
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 7
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500 95,000  
186 NGUYỄN QUÝ CẢNH ĐƯỜNG SONG HÀNH
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ 
VŨ TÔNG PHAN 13,500 95,000  
187 ĐƯỜNG 8A
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 7C
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 9
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500 95,000  
188 ĐƯỜNG 9
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
NGUYỄN QUÝ ĐỨC THÁI THUẬN 12,600 87,000  
189 ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH VŨ TÔNG PHAN, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) 12,600 87,000  
190 ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH LƯƠNG ĐỊNH CỦA 12,600 87,000  
191 ĐƯỜNG 12
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN LỰU ĐƯỜNG 37
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
12,000 87,000  
192 ĐƯỜNG 14
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SONG HÀNH
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ 
VŨ TÔNG PHAN 13,500 95,000  
193 ĐƯỜNG 15
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
NGUYỄN HOÀNG ĐƯỜNG 23
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
12,200 87,000  
194 DƯƠNG VĂN AN NGUYỄN HOÀNG ĐƯỜNG 17
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500 95,000  
195 ĐƯỜNG 17
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
THÁI THUẬN ĐƯỜNG 14
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500 95,000  
196 ĐƯỜNG 18
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 17
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 20
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500 95,000  
197 ĐƯỜNG 18A
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
THÁI THUẬN ĐƯỜNG 18
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500 95,000  
198 ĐƯỜNG 19
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
THÁI THUẬN ĐƯỜNG 22
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500 95,000  
199 ĐƯỜNG SỐ 20
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 17
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
DƯƠNG VĂN AN 13,500 95,000  
200 ĐƯỜNG SỐ 22
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
VŨ TÔNG PHAN ĐƯỜNG 16
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500 95,000  
201 ĐƯỜNG SỐ 23
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
DƯƠNG VĂN AN ĐƯỜNG 19
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
12,200 85,000  
202 ĐƯỜNG SỐ 24
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
VŨ TÔNG PHAN ĐỖ PHÁP THUẬN 12,400 87,000  
203 ĐƯỜNG SỐ 25
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
VŨ TÔNG PHAN ĐỖ PHÁP THUẬN 12,400 87,000  
204 ĐƯỜNG SỐ 28
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐỖ PHÁP THUẬN ĐƯỜNG 31C
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
12,400 87,000  
205 ĐƯỜNG SỐ 29
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG   12,400 87,000  
206 CAO ĐỨC LÂN LƯƠNG ĐỊNH CỦA NGUYỄN HOÀNG 13,500 95,000  
207 ĐỖ PHÁP THUẬN CAO ĐỨC LÂN ĐƯỜNG 32
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500 95,000  
208 BÙI TÁ HÁN TRỌN ĐƯỜNG   13,500 95,000  
209 ĐƯỜNG SỐ 31A
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN CUỐI ĐƯỜNG 11,900 83,000  
210 ĐƯỜNG SỐ 31B
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN CUỐI ĐƯỜNG 13,500 95,000  
211 ĐƯỜNG SỐ 31C
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN ĐƯỜNG 28
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500 95,000  
212 ĐƯỜNG SỐ 31D
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN ĐƯỜNG 28
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500 95,000  
213 ĐƯỜNG SỐ 31E
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN ĐƯỜNG 28
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500 95,000  
214 ĐƯỜNG SỐ 31F
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN ĐƯỜNG 28
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500 95,000  
215 ĐƯỜNG SỐ 32
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CAO ĐỨC LÂN TRẦN LỰU 12,000 87,000  
216 ĐƯỜNG SỐ 33
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG   12,000 87,000  
217 ĐƯỜNG SỐ 34
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 4A
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG 12,000 87,000  
218 ĐƯỜNG SỐ 35
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 37
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
LƯƠNG ĐỊNH CỦA 12,000 87,000  
219 ĐƯỜNG SỐ 36
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN ĐƯỜNG 35
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
12,000 87,000  
220 ĐƯỜNG SỐ 37
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN LỰU CAO ĐỨC LÂN 12,400 87,000  
221 ĐƯỜNG 3,5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,400 54,500  
222 ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,200 64,400  
ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 5,200 64,400  
223 ĐƯỜNG 7,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,200 64,400  
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,800 59,400  
224 ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,400 54,500  
225 ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG 4,800 59,400  
226 ĐƯỜNG 10, 11,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,800 59,400  
227 ĐƯỜNG 12,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
GIÁO XỨ MỸ HÒA 4,800 59,400  
228 ĐƯỜNG 13,15,16
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,800 59,400  
229 ĐƯỜNG 14,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
GIÁO XỨ MỸ HÒA ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4,800 59,400  
230 ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,400 59,400  
231 ĐƯỜNG 19,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 11,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100 63,100  
232 ĐƯỜNG 20,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,800 59,400  
233 ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100 63,100  
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 37,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,400 54,500  
234 ĐƯỜNG 22,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
3,700 54,500  
235 ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,500 59,400  
236 ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
3,900 59,400  
237 ĐƯỜNG 25,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG 4,200 54,500  
238 ĐƯỜNG 27,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG 4,400 54,500  
239 ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,500 59,400  
240 ĐƯỜNG 29,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,200 59,400  
241 ĐƯỜNG 30,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,800 59,400  
242 ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG 4,200 55,700  
243 ĐƯỜNG 32,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,500 56,900  
244 ĐƯỜNG 33,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM  4,500 56,900  
KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100 63,100  
245 ĐƯỜNG 34,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH CUỐI ĐƯỜNG 4,200 56,900  
246 ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG GIÁO XỨ MỸ HÒA ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4,500 55,700  
247 ĐƯỜNG 37,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG 4,800 59,400  
248 ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
LÊ VĂN THỊNH NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4,800 58,700  
249 ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4,800 59,400  
250 ĐƯỜNG 40,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI 3,700 45,800  
251 ĐƯỜNG 41,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4,200 52,000  
252 ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
LÊ VĂN THỊNH ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,800 63,600  
253 ĐƯỜNG 43,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG 4,800 59,400  
254 ĐƯỜNG 44,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG 4,800 59,400  
255 ĐƯỜNG 46,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 48,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG 4,800 63,100  
256 ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 50,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,400 66,800  
257 ĐƯỜNG 48,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 46,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG 4,500 59,400  
258 ĐƯỜNG 49,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 52,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
6,000 74,300  
259 ĐƯỜNG 50,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 46,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 49,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100 63,100  
260 ĐƯỜNG 53,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 54,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 33,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,400 66,800  
261 ĐƯỜNG 54,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG 5,400 66,800  
262 ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐỖ XUÂN HỢP CUỐI ĐƯỜNG 5,100 66,800  
263 ĐƯỜNG 60,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 59,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100 63,100  
264 ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 53,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100 63,100  
265 ĐƯỜNG 62,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100 63,100  
266 ĐƯỜNG 63,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100 66,800  
267 ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY THÁI DƯƠNG - CTY SÀI GÒN MÙA XUÂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG   5,100 76,700  
268 ĐƯỜNG SỐ 1
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ),
P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG,
P. BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH CUỐI ĐƯỜNG 6,600 81,700  
269 ĐƯỜNG SỐ 5
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG SỐ 8
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ),
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
6,200 76,700  
270 ĐƯỜNG SỐ 6
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 1
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ),
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 5
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ),
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
6,200 76,700  
271 ĐƯỜNG SỐ 8
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ),
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 1
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ),
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG 6,200 76,700  
272 NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,400 66,800  
273 NGUYỄN VĂN GIÁP,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4,200 59,400  
HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4,800 59,400  
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG 4,200 52,000  
274 ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI
LÊ VĂN THỊNH NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 3,700 63,600  
275 ĐƯỜNG 1,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4,400 36,700  
276 LÊ HỮU KIỀU NGUYỄN THỊ ĐỊNH BÁT NÀN 6,000 68,400  
277 ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4,000 49,500  
278 ĐƯỜNG 53-BTT LÊ HỮU KIỀU BÁT NÀN 5,200 62,000  
279 BÁT NÀN ĐỒNG VĂN CỐNG CUỐI ĐƯỜNG 4,000 62,000  
280 ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4,400 54,500  
281 ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH NGUYỄN TƯ NGHIÊM 4,400 64,400  
282 NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO ĐƯỜNG 47-BTT ĐƯỜNG 53-BTT 5,200 62,000  
283 ĐƯỜNG 47-BTT LÊ HỮU KIỀU BÁT NÀN 5,200 62,000  
284 ĐƯỜNG 48-BTT LÊ HỮU KIỀU BÁT NÀN 5,200 62,000  
285 ĐƯỜNG 49-BTT LÊ HỮU KIỀU BÁT NÀN 5,200 62,000  
286 ĐƯỜNG 50-BTT LÊ HỮU KIỀU NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO 5,200 62,000  
287 ĐƯỜNG 51-BTT LÊ HỮU KIỀU NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO 5,200 62,000  
288 ĐƯỜNG 52-BTT LÊ HỮU KIỀU BÁT NÀN 5,200 62,000  
289 ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
TRỌN ĐƯỜNG   5,200 36,700  
290 ĐƯỜNG 13,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 14,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4,400 54,500  
291 ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG
(PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
- CÁT LÁI)
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4,400 54,500  
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 30,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4,400 54,500  
292 ĐƯỜNG 14,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 33,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4,400 54,500  
293 ĐƯỜNG 11,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700 64,400  
294 ĐƯỜNG 15,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700 54,500  
295 ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ 3,700 54,500  
296 ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700 49,500  
297 ĐƯỜNG 19,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700 54,500  
298 ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 22,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700 49,500  
299 ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700 49,500  
300 ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH CUỐI ĐƯỜNG 3,700 49,500  
301 ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH CUỐI ĐƯỜNG 4,000 54,500  
302 ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700 54,500  
303 ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700 45,800  
304 ĐƯỜNG 29,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH LÊ HỮU KIỀU 3,700 49,500  
305 ĐƯỜNG 30,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG
(PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
- CÁT LÁI)
NGUYỄN TƯ NGHIÊM 3,700 54,500  
306 ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN TUYỂN ĐƯỜNG 13,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700 54,500  
307 ĐƯỜNG 32,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI -PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG  4,400 45,000  
308 ĐƯỜNG 33,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 13,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
LÊ VĂN THỊNH 3,700 54,500  
309 ĐƯỜNG 34,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700 54,500  
310 ĐƯỜNG 35,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN TUYỂN NGUYỄN DUY TRINH 4,000 49,500  
311 ĐƯỜNG 36,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG  3,700 49,500  
312 ĐƯỜNG 37,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 13,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 35,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700 49,500  
313 ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 1,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 19,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3,700 54,500  
314 ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
LÊ VĂN THỊNH 4,400 64,400  
315 ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG
(PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
 - CÁT LÁI)
NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4,400 43,400  
316 ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG SỐ 27,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
CUỐI ĐƯỜNG 3,700 49,500  
317 ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG
(PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
 - CÁT LÁI)
CUỐI ĐƯỜNG 3,700 49,500  
318 ĐƯỜNG SỐ 25,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG 3,700 49,500  
319 ĐƯỜNG SỐ 26,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG 4,000 54,500  
320 ĐƯỜNG SỐ 27,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
TRỌN ĐƯỜNG   3,700 54,500  
321 ĐƯỜNG SỐ 41,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH  CUỐI ĐƯỜNG 3,700 45,800  
322 ĐƯỜNG SỐ 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG SỐ 11,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
CUỐI ĐƯỜNG 3,700 45,800  
323 LÊ VĂN THỊNH NGUYỄN DUY TRINH NGUYỄN THỊ ĐỊNH 5,800 70,900  
324 NGUYỄN DUY TRINH CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 CẦU XÂY DỰNG 6,600 81,700  
325 NGUYỄN TƯ NGHIÊM,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH NGUYỄN TUYỂN 5,800 60,000  
326 NGUYỄN TUYỂN,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
TRỌN ĐƯỜNG   5,800 60,000  
327 ĐƯỜNG 2,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH TRỊNH KHẮC LẬP 6,600 66,700  
328 ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
6,600 66,700  
329 ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
TRỌN ĐƯỜNG   5,200 53,400  
330 ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
4,400 45,000  
331 ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
6,000 60,900  
332 ĐƯỜNG 7,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
ĐỒNG VĂN CỐNG THÍCH MẬT THỂ 5,400 55,000  
333 ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
6,000 60,900  
334 ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐỒNG VĂN CỐNG 5,400 55,000  
335 ĐƯỜNG 19,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
4,400 45,000  
336 ĐƯỜNG 20,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG 4,400 45,000  
337 ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG 5,100 51,700  
338 ĐƯỜNG SỐ 22,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
TRỌN ĐƯỜNG   3,900 40,000  
339 ĐƯỜNG SỐ 23,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
TRỌN ĐƯỜNG   3,900 40,000  
340 ĐƯỜNG SỐ 24,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
TRỌN ĐƯỜNG   3,900 40,000  
341 ĐƯỜNG SỐ 25,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
TRỌN ĐƯỜNG   3,900 40,000  
342 THẠNH MỸ LỢI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
6,000 60,900  
343 THÍCH MẬT THỂ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
ĐỒNG VĂN CỐNG 5,400 65,000  
344 TRỊNH KHẮC LẬP,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐỒNG VĂN CỐNG 5,700 68,000  
345 ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI 4,800 49,200  
346 ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG 4,400 45,000  
347 ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG 5,200 53,400  
348 ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG 5,200 53,400  
349 ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI TRỌN ĐƯỜNG   4,400 45,000  
350 ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI TRỌN ĐƯỜNG   4,400 45,000  
351 ĐƯỜNG 12,13,
PHƯỜNG CÁT LÁI
TRỌN ĐƯỜNG   4,600 46,700  
352 ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI LÊ VĂN THỊNH LÊ ĐÌNH QUẢN 4,800 58,700  
353 ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI LÊ VĂN THỊNH LÊ ĐÌNH QUẢN 4,800 58,700  
354 ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN ĐÔN TIẾT 5,100 62,300  
355 ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI LÊ VĂN THỊNH NGUYỄN ĐÔN TIẾT 4,600 56,200  
356 ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI 4,800 49,200  
357 ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH LÊ ĐÌNH QUẢN 4,500 45,900  
358 LÊ PHỤNG HIỂU,
PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH CẢNG CÁT LÁI  4,500 45,900  
359 LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI,
PHƯỜNG CÁT LÁI
NGÃ 3
ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH
-ĐƯỜNG 24
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG CÁT LÁI
5,100 62,300  
360 LÊ ĐÌNH QUẢN,
PHƯỜNG CÁT LÁI
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG CÁT LÁI
ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG CÁT LÁI
4,800 58,700  
361 NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI TRỌN ĐƯỜNG   4,000 49,500  
362 HẺM 112, ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 5,700 70,600  
363 ĐƯỜNG 52-TML BÁT NÀN LÊ HIẾN MAI 6,800 82,000  
364 ĐƯỜNG 54-TML TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG 6,800 82,000  
365 ĐƯỜNG 55-TML BÁT NÀN TẠ HIỆN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
6,800 82,000  
366 ĐƯỜNG 56-TML ĐƯỜNG 52-TML CUỐI ĐƯỜNG 6,800 82,000  
367 ĐƯỜNG 57-TML ĐƯỜNG 52-TML ĐỒNG VĂN CỐNG 6,800 82,000  
368 ĐƯỜNG 58-TML NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐƯỜNG 103-TML 7,000 84,000  
369 ĐƯỜNG 59-TML TẠ HIỆN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN AN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000 84,000  
370 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA , PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI TRỌN ĐƯỜNG   6,800 82,000  
371 ĐƯỜNG 60-TML LÊ HIẾN MAI ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000 84,000  
372 ĐƯỜNG 61-TML ĐƯỜNG 62-TML ĐƯỜNG 60-TML 6,800 82,000  
373 ĐƯỜNG 68-TML TRỌN ĐƯỜNG   6,800 82,000  
374 ĐƯỜNG 62-TML NGUYỄN THANH SƠN ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000 84,000  
375 ĐƯỜNG 64-TML NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐƯỜNG 103-TML 7,000 84,000  
376 ĐƯỜNG 67-TML ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
PHAN BÁ VÀNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
6,600 79,000  
377 ĐƯỜNG 69-TML ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
CUỐI ĐƯỜNG 6,800 82,000  
378 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – KDC CÁT LÁI 152,92HA TRỌN ĐƯỜNG   4,500 37,500  
379 ĐƯỜNG 43-CL  ĐƯỜNG 71-CL ĐƯỜNG 69-CL 4,500 58,000  
380 ĐƯỜNG 57-CL NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG 4,200 43,400  
381 ĐƯỜNG 60-CL TRỌN ĐƯỜNG   4,200 54,000  
382 ĐƯỜNG 65-CL ĐƯỜNG 39-CL ĐƯỜNG 57-CL 4,200 54,000  
383 ĐƯỜNG 66-CL ĐƯỜNG 39-CL ĐƯỜNG 57-CL 4,100 52,000  
384 ĐƯỜNG 69-CL TRỌN ĐƯỜNG   3,900 49,900  
385 ĐƯỜNG 70-CL ĐƯỜNG 57-CL DỰ ÁN
CÔNG TY CP XD SÀI GÒN
4,500 58,000  
386 MAI CHÍ THỌ HẦM SÔNG SÀI GÒN NÚT GIAO CÁT LÁI -
XA LỘ HÀ NỘI
9,000 163,000  
387 ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - AN KHÁNH CUỐI ĐƯỜNG 12,000 87,000  
388 ĐƯỜNG SỐ 12A
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN LỰU ĐƯỜNG 37
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
12,000 87,000  
389 ĐƯỜNG SỐ 27A
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 26
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG 12,400 87,000  
390 ĐƯỜNG SỐ 43-BTT LÊ VĂN THỊNH CUỐI ĐƯỜNG 4,600 63,600  
391 ĐƯỜNG SỐ 44-BTT TRỌN ĐƯỜNG   4,200 53,800  
392 ĐƯỜNG SỐ 45-BTT TRỌN ĐƯỜNG   4,200 53,800  
393 PHAN VĂN ĐÁNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
8,000 96,000  
394 NGUYỄN AN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐƯỜNG 104-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
8,000 96,000  
395 TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
LÊ HỮU KIỀU CUỐI ĐƯỜNG 8,000 96,000  
396 NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
BÁT NÀN CUỐI ĐƯỜNG 8,000 96,000  
397 NGUYỄN THANH SƠN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG ĐƯỜNG 104-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
8,000 96,000  
398 LÊ HIẾN MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG ĐƯỜNG 104-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
8,000 96,000  
399 TẠ HIỆN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG ĐƯỜNG 104-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
8,000 96,000  
400 ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG ĐƯỜNG 103-TML 8,000 96,000  
401 NGUYỄN ĐỊA LÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
TRỌN ĐƯỜNG   8,000 96,000  
402 LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
8,000 96,000  
403 NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
ĐỒNG VĂN CỐNG CUỐI ĐƯỜNG 8,000 96,000  
404 PHAN BÁ VÀNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
TRỌN ĐƯỜNG   7,000 84,000  
405 NGUYỄN MỘNG TUÂN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
CUỐI ĐƯỜNG 7,500 90,000  
406 TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG CUỐI ĐƯỜNG 8,000 96,000  
407 NGUYỄN QUANG BẬT,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA)
PHẠM HY LƯỢNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
7,000 84,000  
408 ĐÀM VĂN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
8,000 96,000  
409 PHẠM THẬN DUẬT,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
6,600 79,000  
410 PHẠM CÔNG TRỨ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
CUỐI ĐƯỜNG 6,500 78,000  
411 PHẠM HY LƯỢNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
PHẠM CÔNG TRỨ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
CUỐI ĐƯỜNG 6,500 78,000  
412 PHẠM ĐÔN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
ĐÀM VĂN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1),
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
ĐƯỜNG 102-TML 
(DỰ ÁN 143HA VÀ
DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT
THỦ THIÊM)
6,600 79,000  
413 NGUYỄN TRỌNG QUẢN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
PHẠM CÔNG TRỨ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
CUỐI ĐƯỜNG 6,500 78,000  
414 VŨ PHƯƠNG ĐỀ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
TRỌN ĐƯỜNG   6,500 78,000  
415 QUÁCH GIAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1),
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
CUỐI ĐƯỜNG 6,500 78,000  
416 SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
TRỌN ĐƯỜNG   6,500 78,000  
417 ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG SỐ 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4,000 49,500  
418 ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐỖ XUÂN HỢP ĐƯỜNG 50-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4,800 61,000  
419 ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐỖ XUÂN HỢP ĐƯỜNG 50-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4,800 61,000  
420 ĐƯỜNG 41-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 44-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 45-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4,800 61,000  
421 ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 50-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4,800 61,000  
422 ĐƯỜNG 43-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4,800 61,000  
423 ĐƯỜNG 44-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
CUỐI ĐƯỜNG 4,800 61,000  
424 ĐƯỜNG 45-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4,800 61,000  
425 ĐƯỜNG 46-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
CUỐI ĐƯỜNG 4,800 61,000  
426 ĐƯỜNG 47-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4,800 61,000  
427 ĐƯỜNG 48-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4,800 61,000  
428 ĐƯỜNG 49-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
CUỐI ĐƯỜNG 4,800 61,000  
429 ĐƯỜNG 50-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
CUỐI ĐƯỜNG 4,800 61,000  
430 ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN
CÔNG TY CARIC
TRỌN ĐƯỜNG   7,800 88,000  
431 ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 58,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG 5,400 66,800  
432 ĐƯỜNG 52,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
TRỌN ĐƯỜNG   5,400 66,800  
433 ĐƯỜNG 55,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 54,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 63,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100 63,100  
434 ĐƯỜNG 57,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
TRỌN ĐƯỜNG   5,100 63,100  
435 ĐƯỜNG 58,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100 63,100  
436 ĐƯỜNG 59,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5,100 63,100  
437 ĐƯỜNG 64,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 65,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
6,000 74,300  
438 ĐƯỜNG 65,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
TRỌN ĐƯỜNG   6,000 74,300  
439 ĐƯỜNG 46-BTT TRỌN ĐƯỜNG   4,600 56,900  
440 VÕ CHÍ CÔNG CẦU BÀ CUA CẦU PHÚ MỸ 7,000 81,700  
441 ĐƯỜNG 53-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ)
BÁT NÀN TẠ HIỆN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000 84,000  
442 ĐƯỜNG 63-TML
(DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA)
NGUYỄN AN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000 84,000  
443 ĐƯỜNG 65-TML 
(DỰ ÁN CÔNG TY TNHH
TRUNG TIẾN)
ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000 84,000  
444 ĐƯỜNG 66-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY TNHH
TRUNG TIẾN)
PHAN BÁ VÀNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐƯỜNG 65-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY TNHH
TRUNG TIẾN)
7,000 84,000  
445 ĐƯỜNG 70-TML 
(DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
ĐƯỜNG 74-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
ĐƯỜNG 69-TML 7,000 84,000  
446 ĐƯỜNG 71-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
ĐƯỜNG 103-TML 
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
7,000 84,000  
447 ĐƯỜNG 72-TML 
(DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
ĐƯỜNG 74-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
ĐƯỜNG 69-TML 7,000 84,000  
448 ĐƯỜNG 73-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
PHAN BÁ VÀNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
CUỐI ĐƯỜNG 7,000 84,000  
449 ĐƯỜNG 74-TML 
(DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
PHAN BÁ VÀNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
CUỐI ĐƯỜNG 7,000 84,000  
450 ĐƯỜNG 75-TML 
(DỰ ÁN CÔNG TY TNHH
ĐÁ BÌNH DƯƠNG)
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN MỘNG TUÂN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000 84,000  
451 ĐƯỜNG 76-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 79-TML 
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 80-TML 
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
7,000 84,000  
452 ĐƯỜNG 77-TML 
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 79-TML 
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 80-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
7,000 84,000  
453 ĐƯỜNG 78-TML 
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 77-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐỒNG VĂN CỐNG 7,000 84,000  
454 ĐƯỜNG 79-TML 
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
7,000 84,000  
455 ĐƯỜNG 80-TML 
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 79-TML 
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)
CUỐI ĐƯỜNG 7,000 84,000  
456 ĐƯỜNG 81-TML 
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
7,000 84,000  
457 ĐƯỜNG 82-TML 
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000 84,000  
458 ĐƯỜNG 83-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000 84,000  
459 ĐƯỜNG 84-TML 
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000 84,000  
460 ĐƯỜNG 85-TML 
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000 84,000  
461 ĐƯỜNG 86-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY QUANG TRUNG)
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 174HA)
7,000 84,000  
462 ĐƯỜNG 87-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
QUÁCH GIAI 7,000 84,000  
463 ĐƯỜNG 88-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 96-TML 
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
7,000 84,000  
464 ĐƯỜNG 89-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
TRỌN ĐƯỜNG   7,000 84,000  
465 ĐƯỜNG 90-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 103-TML 
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
QUÁCH GIAI 7,000 84,000  
466 ĐƯỜNG 91-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
VŨ PHƯƠNG ĐỀ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
7,000 84,000  
467 ĐƯỜNG 92-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
VŨ PHƯƠNG ĐỀ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
ĐƯỜNG 96-TML 
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
7,000 84,000  
468 ĐƯỜNG 93-TML 
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 92-TML 
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 96-TML 
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
7,000 84,000  
469 ĐƯỜNG 94-TML 
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
VŨ PHƯƠNG ĐỀ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
7,000 84,000  
470 ĐƯỜNG 95-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 88-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
7,000 84,000  
471 ĐƯỜNG 96-TML 
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 88-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
7,000 84,000  
472 ĐƯỜNG 97-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐÀM VĂN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
7,000 84,000  
473 ĐƯỜNG 98-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
ĐƯỜNG 99-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
7,000 84,000  
474 ĐƯỜNG 99-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
CUỐI ĐƯỜNG 7,000 84,000  
475 ĐƯỜNG 100-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
NGUYỄN TRỌNG QUẢN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
7,000 84,000  
476 ĐƯỜNG 101-TML 
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 102-TML 
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐÀM VĂN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
7,000 84,000  
477 ĐƯỜNG 102-TML 
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA - KHU 1)
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
(DỰ ÁN 143HA)
7,000 84,000  
478 ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
BÁT NÀN ĐƯỜNG 90-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
8,000 96,000  
479 ĐƯỜNG 104-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
TRỌN ĐƯỜNG   8,000 96,000  
480 ĐƯỜNG 31-CL
(ĐƯỜNG N1- KHU ĐÔ THỊ
CÁT LÁI 44HA)
NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 69-CL 3,900 46,000  
481 ĐƯỜNG 33-CL NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 69-CL 3,900 46,000  
482 ĐƯỜNG 34-CL TRỌN ĐƯỜNG   4,500 53,000  
483 ĐƯỜNG 35-CL NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 66-CL 4,200 56,000  
484 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M -
KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA
TRỌN ĐƯỜNG   4,200 49,000  
485 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M -
KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA
TRỌN ĐƯỜNG   3,900 46,000  
486 ĐƯỜNG N4, D4, D5 -
KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA
TRỌN ĐƯỜNG   3,900 46,000  
487 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M -
(DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN - CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG   7,000 84,000  
488 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   8,000 90,000  
489 ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH CUỐI ĐƯỜNG 8,000 90,000  
490 ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 7  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH 8,000 90,000  
491 ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 2  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 7  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG AN KHÁNH 8,000 90,000  
492 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ
LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG   12,400 87,000  
493 ĐƯỜNG 43
(KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG   13,500 95,000  
494 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M
(KHU A - DỰ ÁN 131HA)
TRỌN ĐƯỜNG   12,600 87,000  
495 ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY
(DỰ ÁN 131)
LƯƠNG ĐỊNH CỦA ĐƯỜNG SỐ 5
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13,500 91,000  
496 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 12M (KHU B VÀ KHU C - DỰ ÁN 131HA) TRỌN ĐƯỜNG   12,400 87,000  
497 ĐƯỜNG D
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG K
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG T
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
4,800 61,000  
498 ĐƯỜNG K
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG S
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG 4,800 61,000  
499 ĐƯỜNG M
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG D
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG S
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
4,800 61,000  
500 ĐƯỜNG R
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG D
(KHU 30,1HA NAM RẠCH
CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐỖ XUÂN HỢP 4,800 61,000  
501 ĐƯỜNG S
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG K
(KHU 30,1HA NAM RẠCH
CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG T
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
4,800 61,000  
502 ĐƯỜNG T
(KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG S
(KHU 30,1HA NAM RẠCH
CHIẾC - LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG 4,800 61,000  
503 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ
LỘ GIỚI 10M - 12M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG   4,800 61,000  
504 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   4,800 61,000  
505 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH
TRONG KHU LIÊN HỢP
TDTT RẠCH CHIẾC
XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 9,000 102,000  
506 ĐƯỜNG 2,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 41,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,400 54,500  
507 ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4,800 59,400  
508 HỒ THỊ NHUNG NGUYỄN DUY TRINH CUỐI ĐƯỜNG 6,000 81,700  
509 ĐƯỜNG 45 (KHU DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG AN KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   7,800 88,000  
510 ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG XUÂN THỦY 7,800 88,000  
511 AN TƯ CÔNG CHÚA  LƯƠNG ĐỊNH CỦA  MAI CHÍ THỌ  9,000 135,000  
512 LƯU ĐÌNH LỄ LƯƠNG ĐỊNH CỦA  MAI CHÍ THỌ  9,000 135,000  
513 ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38,4HA, PHƯỜNG AN KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   8,000 90,000  
514 ĐƯỜNG BẮC NAM III, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA - 87HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG   92,000  
515 ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG     76,000  
516 ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG     67,000  
517 ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG     67,000  
518 ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ   68,000  
519 ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ   68,000  
520 ĐƯỜNG SONG HÀNH HƯỚNG NAM ĐƯỜNG CAO TỐC TPHCM - LONG THÀNH - DẦU GIÂY NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG-AN PHÚ   76,000  
521 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN 4,8HA CÔNG TY PHÚ NHUẬN - 87HA, PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG     87,000  
522 ĐƯỜNG 46-CL ĐƯỜNG 69-CL ĐƯỜNG 60-CL   49,900  
523 ĐƯỜNG 71-CL TRỌN ĐƯỜNG     49,900  
524 ĐƯỜNG 71A-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐƯỜNG 103-TML  (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)   84,000  
525 ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 143HA, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI TRỌN ĐƯỜNG     78,000  
526 TINH THIỀU DƯƠNG THANH PHẠM VĂN NGÔN   130,000  
527 BẠCH ĐÔNG ÔN LƯƠNG ĐÌNH CỦA ĐẶNG ĐÌNH TƯỚNG   130,000  
528 PHẠM VĂN NGÔN AN TƯ CÔNG CHÚA  CUỐI ĐƯỜNG   130,000  
529 DƯƠNG THANH AN TƯ CÔNG CHÚA  BẠCH ĐÔNG ÔN   130,000  
530 DƯƠNG LÂM AN TƯ CÔNG CHÚA  CẦU ÔNG TRANH 2    130,000  
531 ĐẶNG ĐÌNH TƯỚNG  LƯU ĐÌNH LỄ BẠCH ĐÔNG ÔN   130,000  
532 ĐẶNG BỈNH THÀNH AN TƯ CÔNG CHÚA  LƯU ĐÌNH LỄ    130,000  
533 TRẦN BẠCH ĐẰNG ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THỦ THIÊM NÚT GIAO ĐƯỜNG BÙI THIỆN NGỘ VÀ ĐƯỜNG TỐ HỮU    295,000  
534 TỐ HỮU ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THỦ THIÊM ĐƯỜNG TRẦN BẠCH ĐẰNG VÀ ĐƯỜNG BÙI THIỆN NGỘ    295,000  
535 NGUYỄN THIỆN THÀNH TRẦN BẠCH ĐẰNG NÚT GIAO ĐƯỜNG TRẦN BẠCH ĐẰNG, ĐƯỜNG TỐ HỮU   295,000  
536 NGUYỄN CƠ THẠCH CẦU THỦ THIÊM 1 BÙI THIỆN NGỘ    295,000  
537 HOÀNG THẾ THIỆN NGUYỄN CƠ THẠCH ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG   163,000  
538 ĐƯỜNG N1, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG ĐƯỜNG R7 , PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG   163,000  
539 ĐƯỜNG D1, ĐƯỜNG R5 , PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG  MAI CHÍ THỌ CUỐI ĐƯỜNG   163,000  
540 ĐƯỜNG D9, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG NGUYỄN CƠ THẠCH HOÀNG THẾ THIỆN   163,000  
541 ĐƯỜNG D8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG HOÀNG THẾ THIỆN CUỐI ĐƯỜNG   163,000  
542 ĐƯỜNG D7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG ĐƯỜNG N12, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG ĐƯỜNG N13, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG   163,000  
543 ĐƯỜNG D6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG HOÀNG THẾ THIỆN MAI CHÍ THỌ    163,000  
544 ĐƯỜNG D5, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG ĐƯỜNG N8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG ĐƯỜNG D4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG   163,000  
545 ĐƯỜNG D4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG     163,000  
546 ĐƯỜNG D3, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG ĐƯỜNG D6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG ĐƯỜNG N8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG   163,000  
547 ĐƯỜNG SỐ 12, ĐƯỜNG N7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG HOÀNG THẾ THIỆN BÙI THIỆN NGỘ    163,000  
548 ĐƯỜNG N8, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG ĐƯỜNG D4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG   163,000  
549 ĐƯỜNG B2, B8, B10, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG ĐƯỜNG SỐ 5,  PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG   163,000  
550 ĐƯỜNG B4, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG ĐƯỜNG SỐ 5,  PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG   163,000  
551 ĐƯỜNG SỐ 10, ĐƯỜNG N2, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG ĐƯỜNG D6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG   163,000  
552 ĐƯỜNG B6, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG ĐƯỜNG SỐ 5,  PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG ĐƯỜNG B3, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG   163,000  
553 ĐƯỜNG B12, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG BÙI THIỆN NGỘ ĐƯỜNG SỐ 11,  PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG   163,000  
554 ĐƯỜNG SỐ 5,  PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG MAI CHÍ THỌ ĐƯỜNG SỐ 12, ĐƯỜNG N7, PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG   163,000  
555 ĐƯỜNG SỐ 7, ĐƯỜNG B3,  PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG MAI CHÍ THỌ  BÙI THIỆN NGỘ    163,000  
556 ĐƯỜNG SỐ 11,  PHƯỜNG AN LỢI ĐÔNG MAI CHÍ THỌ  BÙI THIỆN NGỘ    163,000  
557 CÁC TUYẾN ĐƯỜNG NỘI KHU TRONG KHU ĐÔ THỊ MỚI THỦ THIÊM TRỌN ĐƯỜNG     163,000  
558 ĐƯỜNG NỘI BỘ 10m KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG     54,000  
559 ĐƯỜNG NỘI BỘ 22,6M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG     76,000  
560 ĐƯỜNG NỘI BỘ 24M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG     79,000  
561 ĐƯỜNG NỘI BỘ 30M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ 1,8HA PHƯỜNG AN KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG     90,000  
II QUẬN 9 (CŨ)          
562 BÙI QUỐC KHÁI NGUYỄN VĂN TĂNG CUỐI ĐƯỜNG 1,800 45,000  
563 BƯNG ÔNG THOÀN NGUYỄN DUY TRINH  ĐÌNH PHONG PHÚ 2,400 56,000  
564 CẦU ĐÌNH LONG PHƯỚC ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
1,500 31,000  
565 CẦU XÂY ĐẦU TUYẾN
(HOÀNG HỮU NAM)
CUỐI TUYẾN NAM CAO 2,800 62,000  
566 CẦU XÂY 2 ĐẦU TUYẾN NAM CAO CUỐI TUYẾN
(CẦU XÂY 1)
2,800 56,000  
567 DÂN CHỦ,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
HAI BÀ TRƯNG ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO 4,800 66,000  
568 DƯƠNG ĐÌNH HỘI ĐỖ XUÂN HỢP NGÃ 3
BƯNG ÔNG THOÀN
3,400 70,000  
569 ĐẠI LỘ 2,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG   6,000 70,000  
570 ĐẠI LỘ 3,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG   5,400 70,000  
571 ĐÌNH PHONG PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   3,600 70,000  
572 ĐỖ XUÂN HỢP NGÃ 4 BÌNH THÁI CẦU NĂM LÝ 7,000 81,700  
CẦU NĂM LÝ NGUYỄN DUY TRINH 5,400 81,700  
573 ĐƯỜNG 100A (ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6 CŨ), PHƯỜNG TÂN PHÚ CẦU XÂY ĐƯỜNG 671 2,400 56,000  
574 ĐƯỜNG 100,
KHU PHỐ 1,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
QUỐC LỘ 1A CỔNG 1 SUỐI TIÊN 3,600 56,000  
CỔNG 1 SUỐI TIÊN NAM CAO 2,400 50,400  
575 ĐƯỜNG 109,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG   3,000 45,000  
576 ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ NGUYỄN VĂN TĂNG HÀNG TRE 2,100 45,000  
577 ĐƯỜNG 11,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
TRƯƠNG VĂN HẢI ĐƯỜNG 8 2,400 60,000  
578 ĐƯỜNG 12,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
QUANG TRUNG ĐƯỜNG 11 2,400 60,000  
579 ĐƯỜNG 1-20,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG   3,600 61,900  
580 ĐƯỜNG 120,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 2,700 56,000  
581 ĐƯỜNG 138,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ 2,700 56,000  
582 ĐƯỜNG 144,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ 3,000 56,000  
583 ĐƯỜNG 147,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG   3,000 45,000  
584 ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ NGUYỄN VĂN TĂNG CUỐI ĐƯỜNG 1,800 41,000  
585 ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG LONG BÌNH
XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 3,000 44,000  
586 ĐƯỜNG 160,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÃ XUÂN OAI CUỐI ĐƯỜNG 2,400 57,000  
587 ĐƯỜNG 179,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 2,800 56,000  
588 ĐƯỜNG 185,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG   3,000 45,000  
589 ĐƯỜNG 18A,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐƯỜNG SỐ 6A ĐƯỜNG SỐ 9 3,600 62,000  
590 ĐƯỜNG 18B,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐẠI LỘ 2 ĐƯỜNG SỐ 6D 3,600 62,000  
591 ĐƯỜNG 197,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 2,700 56,000  
592 ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG   3,600 62,000  
593 ĐƯỜNG 215,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 2,400 56,000  
594 ĐƯỜNG 22,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG   3,300 45,000  
595 ĐƯỜNG 22-25,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG   3,600 62,000  
596 ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ NGUYỄN XIỂN CUỐI ĐƯỜNG 1,500 42,500  
597 ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ NGUYỄN XIỂN CUỐI ĐƯỜNG 1,800 45,000  
598 ĐƯỜNG 245,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 2,400 56,000  
599 ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ NGUYỄN XIỂN CUỐI ĐƯỜNG 1,500 35,000  
600 ĐƯỜNG 297,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG   3,000 45,000  
601 ĐƯỜNG 339,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG   3,000 45,000  
602 ĐƯỜNG 359,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
ĐỖ XUÂN HỢP DƯƠNG ĐÌNH HỘI 3,000 45,000  
603 ĐƯỜNG 400,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
QUỐC LỘ 1 HOÀNG HỮU NAM 3,600 69,000  
604 ĐƯỜNG 442,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT LÃ XUÂN OAI 2,400 60,000  
605 ĐƯỜNG 475,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG   3,600 45,000  
606 ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TĂNG NHƠN PHÚ   3,000 69,000  
  NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 3,800 69,000  
607 ĐƯỜNG 671,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 3,000 56,000  
608 ĐƯỜNG 6A,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐƯỜNG SỐ 18 ĐƯỜNG 18B 3,600 62,000  
609 ĐƯỜNG 6B,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐƯỜNG 18A ĐƯỜNG 18B 3,600 62,000  
610 ĐƯỜNG 6C,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐƯỜNG 18A ĐƯỜNG 18B 3,600 62,000  
611 ĐƯỜNG 6D,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐƯỜNG 18A ĐƯỜNG SỐ 21 3,600 62,000  
612 ĐƯỜNG 79,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
TRỌN ĐƯỜNG   3,000 45,000  
613 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ TƯ TRỌN ĐƯỜNG   2,100 52,000  
614 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   3,800 68,000  
615 ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU TRỌN ĐƯỜNG   2,400 70,000  
616 HỒ THỊ TƯ LÊ VĂN VIỆT NGÔ QUYỀN 5,400 112,000  
617 ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 2,100 55,000  
618 ĐƯỜNG SỐ 11,
PHƯỜNG LONG BÌNH
HOÀNG HỮU NAM NGUYỄN XIỂN 2,400 44,000  
619 ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG LONG BÌNH
LONG SƠN CUỐI ĐƯỜNG 2,100 46,800  
620 ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN VĂN TĂNG CUỐI ĐƯỜNG 2,100 45,000  
621 ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
TAM ĐA SÔNG TẮC 2,100 48,000  
622 ĐƯỜNG SỐ 13,
PHƯỜNG LONG BÌNH
XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG SỐ 11 2,100 40,100  
623 ĐƯỜNG SỐ 13,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN VĂN TĂNG CUỐI ĐƯỜNG 1,800 53,000  
624 ĐƯỜNG SỐ 14,
PHƯỜNG LONG BÌNH
HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 1,800 44,000  
625 ĐƯỜNG SỐ 15,
PHƯỜNG LONG BÌNH
XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 2,400 44,000  
626 ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI HOÀNG HỮU NAM 3,000 62,000  
627 ĐƯỜNG SỐ 16,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN VĂN TĂNG CUỐI ĐƯỜNG 2,400 45,000  
628 ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 2,400 55,000  
629 ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
LÊ VĂN VIỆT ĐÌNH PHONG PHÚ 2,400 45,000  
630 ĐƯỜNG SỐ 20,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 2,400 45,000  
631 ĐƯỜNG SỐ 207,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 3,900 60,000  
632 ĐƯỜNG SỐ 236,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÃ XUÂN OAI CUỐI ĐƯỜNG 2,400 57,000  
633 ĐƯỜNG SỐ 265,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT MAN THIỆN 3,600 66,000  
634 ĐƯỜNG SỐ 275,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG SỐ 265 3,600 66,000  
635 ĐƯỜNG SỐ 311,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG SỐ 265 3,600 66,000  
636 ĐƯỜNG SỐ 379,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) CUỐI ĐƯỜNG 3,900 60,000  
637 ĐƯỜNG SỐ 385,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) CUỐI ĐƯỜNG 3,900 60,000  
638 ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 1,800 41,000  
639 ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
TRỌN ĐƯỜNG   2,400 45,000  
640 ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG LONG BÌNH
NGUYỄN XIỄN SÔNG ĐỒNG NAI 1,500 41,000  
641 ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
LÒ LU NHÀ SỐ 22,
ĐƯỜNG SỐ 6
(Thửa 11,12 tờ bản đồ số 7)
2,400 48,000  
642 ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
LÒ LU DỰ ÁN
ĐÔNG TĂNG LONG
1,800 41,000  
643 ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
TRỌN ĐƯỜNG   2,400 45,000  
644 ĐƯỜNG SỐ 68,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT NGÔ QUYỀN 4,800 69,000  
645 ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
LÒ LU CUỐI ĐƯỜNG 2,400 48,000  
646 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ NGUYỄN VĂN TĂNG HÀNG TRE 1,500 45,000  
647 ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
TRỌN ĐƯỜNG   2,400 40,000  
648 ĐƯỜNG SỐ 85,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT TÂN LẬP I 3,600 69,000  
649 ĐƯỜNG SỐ 904,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
QUỐC LỘ 22 TÂN HOÀ II 3,600 112,000  
650 ĐƯỜNG TỔ 1
KHU PHỐ LONG HÒA
NGUYỄN XIỂN CUỐI ĐƯỜNG 1,800 45,000  
651 GÒ CÁT TRỌN ĐƯỜNG   2,400 56,000  
652 GÒ NỔI  TRỌN ĐƯỜNG   2,100 50,000  
653 HAI BÀ TRƯNG - PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   4,500 69,000  
654 HÀNG TRE LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2,100 59,000  
655 HỒ BÁ PHẤN  TÂY HÒA CUỐI ĐƯỜNG 3,600 69,000  
656 HOÀNG HỮU NAM TRỌN ĐƯỜNG   3,600 69,000  
657 HỒNG SẾN ĐẦU TUYẾN
(BÙI QUỐC KHÁI)
CUỐI ĐƯỜNG
(ĐƯỜNG 24)
1,500 45,000  
658 HUỲNH THÚC KHÁNG NGÔ QUYỀN - PHƯỜNG HIỆP PHÚ KHỔNG TỬ - PHƯỜNG HIỆP PHÚ 4,500 66,000  
659 ÍCH THẠNH  LÒ LU CUỐI ĐƯỜNG 2,400 62,000  
660 KHỔNG TỬ - PHƯỜNG HIỆP PHÚ HAI BÀ TRƯNG - PHƯỜNG HIỆP PHÚ NGÔ QUYỀN - PHƯỜNG HIỆP PHÚ 4,500 69,000  
661 LÃ XUÂN OAI NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT
(LÃ XUÂN OAI)
CẦU TĂNG LONG 6,000 77,000  
CẦU TĂNG LONG NGÃ BA LONG TRƯỜNG 4,500 73,900  
662 LÊ LỢI - PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   6,000 112,000  
663 LÊ VĂN VIỆT NGÃ 4 THỦ ĐỨC NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI 13,500 153,000  
NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI CẦU BẾN NỌC 9,000 112,000  
CẦU BẾN NỌC NGÃ 3 MỸ THÀNH 5,400 90,000  
664 LÒ LU  LÃ XUÂN OAI CUỐI ĐƯỜNG 3,800 69,000  
665 LONG PHƯỚC CẦU LONG ĐẠI CUỐI ĐƯỜNG 1,500 52,000  
666 LONG SƠN  NGUYỄN XIỂN CUỐI ĐƯỜNG 2,100 52,200  
667 LONG THUẬN  NGÃ 3 LONG THUẬN LONG PHƯỚC 1,800 52,000  
668 MẠC HIỂN TÍCH  - PHƯỜNG LONG BÌNH TRỌN ĐƯỜNG   2,400 41,000  
669 MAN THIỆN LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 4,800 85,000  
670 NAM CAO TRỌN ĐƯỜNG   3,600 66,000  
671 NAM HÒA TÂY HÒA SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI 3,800 69,000  
672 NGÔ QUYỀN - PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   5,400 69,000  
673 NGUYỄN CÔNG TRỨ - PHƯỜNG HIỆP PHÚ HAI BÀ TRƯNG - PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRẦN HƯNG ĐẠO - PHƯỜNG HIỆP PHÚ 4,400 66,000  
674 NGUYỄN DUY TRINH  CẦU XÂY DỰNG NGÃ 3 LONG THUẬN 4,200 73,000  
675 NGUYỄN THÁI HỌC - PHƯỜNG HIỆP PHÚ HAI BÀ TRƯNG - PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRẦN QUỐC TOẢN - PHƯỜNG HIỆP PHÚ 4,200 66,000  
676 NGUYỄN VĂN TĂNG  TRỌN ĐƯỜNG   3,600 75,000  
677 NGUYỄN VĂN THẠNH NGUYỄN VĂN TĂNG BÙI QUỐC KHÁI 2,100 45,000  
678 NGUYỄN XIỂN  NGÃ 3 LONG THUẬN CUỐI ĐƯỜNG 2,700 69,900  
679 PHAN CHU TRINH TRỌN ĐƯỜNG   5,100 112,000  
680 PHAN ĐẠT ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG   1,800 45,000  
681 PHAN ĐÌNH PHÙNG KHỔNG TỬ - PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ LỢI - PHƯỜNG HIỆP PHÚ 4,200 66,000  
682 PHƯỚC THIỆN - PHƯỜNG LONG BÌNH NGUYỄN XIỂN CUỐI ĐƯỜNG 2,600 57,000  
683 QUANG TRUNG TRỌN ĐƯỜNG   6,000 112,000  
684 QUANG TRUNG (NỐI DÀI) ĐƯỜNG 12 CUỐI TUYẾN 4,400 112,000  
685 TAM ĐA  NGUYỄN DUY TRINH CẦU HAI TÝ 2,600 59,800  
CẦU HAI TÝ RẠCH MƯƠNG 2,400 54,000  
RẠCH MƯƠNG SÔNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI) 1,500 49,000  
686 TÂN HOÀ II TRƯƠNG VĂN THÀNH MAN THIỆN 4,200 85,000  
687 TÂN LẬP I,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT QUỐC LỘ 50 4,500 112,000  
688 TÂN LẬP II TRỌN ĐƯỜNG   4,500 85,000  
689 TĂNG NHƠN PHÚ  TRỌN ĐƯỜNG   3,600 68,000  
690 TÂY HOÀ  SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI ĐỖ XUÂN HỢP 6,000 78,000  
691 TRẦN HƯNG ĐẠO LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 6,000 69,000  
692 TRẦN QUỐC TOẢN KHỔNG TỬ LÊ LỢI 4,200 66,000  
693 TRẦN TRỌNG KHIÊM - PHƯỜNG LONG BÌNH NGUYỄN XIỂN CUỐI ĐƯỜNG 3,000 41,000  
694 TRỊNH HOÀI ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG   5,200 69,000  
695 TRƯƠNG HANH  NGUYỄN VĂN TĂNG CUỐI ĐƯỜNG 1,500 41,000  
696 TRƯỜNG LƯU  NGUYỄN DUY TRINH  CUỐI ĐƯỜNG 2,400 62,000  
697 TRƯƠNG VĂN HẢI TRỌN ĐƯỜNG   2,400 69,000  
698 TRƯƠNG VĂN THÀNH TRỌN ĐƯỜNG   4,400 112,000  
699 TÚ XƯƠNG PHAN CHU TRINH CUỐI ĐƯỜNG 4,400 66,000  
700 VÕ VĂN HÁT  TRỌN ĐƯỜNG   2,700 54,000  
701 SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI  CẦU RẠCH CHIẾC NGÃ 4 THỦ ĐỨC 5,700 80,000  
NGÃ 4 THỦ ĐỨC NGHĨA TRANG LIỆT SĨ 4,500 72,000  
702 VÕ CHÍ CÔNG CẦU BÀ CUA CẦU PHÚ HỮU 4,200 70,000  
703 ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
LÒ LU  CUỐI ĐƯỜNG 2,400 39,000  
704
ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
 
LÒ LU NHÀ SỐ 20
(THỬA 30, TỜ 06)
2,400 39,000  
705
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
 
LÒ LU NHÀ SỐ 48
(THỬA 04, TỜ 07)
2,400 39,000  
706 ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG   1,500 31,000  
707 ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG   1,500 31,000  
708 ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG   1,500 31,000  
709 ĐƯỜNG SỐ 4,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG   1,500 31,000  
710 ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG   1,500 31,000  
711 ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG   1,500 31,000  
712 ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG   1,500 31,000  
713 ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG   1,500 31,000  
714 ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG   1,500 31,000  
715 ĐƯỜNG SỐ 10,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG   1,500 31,000  
716 ĐƯỜNG SỐ 11,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG   1,500 31,000  
717 ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
TRỌN ĐƯỜNG   1,500 31,000  
718 ĐƯỜNG SỐ 295,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ 2,700 56,000  
719 ĐƯỜNG SỐ 319,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 2,700 56,000  
720 ĐƯỜNG D2,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT PHƯỜNG HIỆP PHÚ 3,900 60,000  
721 ĐƯỜNG 106,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
MAN THIỆN ĐƯỜNG 379 2,400 57,000  
722 ĐƯỜNG 429,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG 385 3,900 60,000  
723 ĐƯỜNG 441,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2,400 57,000  
724 ĐƯỜNG 447,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2,400 57,000  
725 ĐƯỜNG 448,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2,400 57,000  
726 ĐƯỜNG 449,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 3,900 60,000  
727 ĐƯỜNG 455,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2,400 57,000  
728 ĐƯỜNG 591,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2,400 57,000  
729 ĐƯỜNG 102,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÃ XUÂN OAI CUỐI ĐƯỜNG 2,400 57,000  
730 ĐƯỜNG 182,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÃ XUÂN OAI CUỐI ĐƯỜNG 2,400 57,000  
731 ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT
(LÃ XUÂN OAI)
HẼM SỐ 32 3,900 63,000  
HẼM SỐ 32 NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ 2,400 57,000  
732 ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT
(LÃ XUÂN OAI)
CUỐI ĐƯỜNG 2,400 57,000  
733 ĐƯỜNG 1,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
2,000 45,000  
734 ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
CUỐI ĐƯỜNG 2,000 43,000  
735 ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
TRƯƠNG VĂN HẢI ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
2,400 45,000  
736 ĐƯỜNG 7,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
TĂNG NHƠN PHÚ ĐÌNH PHONG PHÚ 2,400 57,000  
737 ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
2,400 43,000  
738 ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
2,400 43,000  
739 ĐƯỜNG SỐ 96,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
TRƯƠNG VĂN THÀNH TÂN HÒA 2 3,600 42,000  
740 ĐƯỜNG SỐ 147,
 PHƯỜNG HIỆP PHÚ
TÂN LẬP II XA LỘ HÀ NỘI 3,600 66,000  
741 TỰ DO,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
DÂN CHỦ CUỐI ĐƯỜNG 5,200 53,000  
742 ĐƯỜNG D1,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 4,200 112,000  
743 ĐƯỜNG SỐ 77,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
TÂN LẬP I TÂN LẬP II 4,500 68,000  
744 ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 TRỌN ĐƯỜNG     33,100  
745 ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 TRỌN ĐƯỜNG     34,600  
746 ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 16M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 TRỌN ĐƯỜNG     38,100  
747 ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 20M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 TRỌN ĐƯỜNG     41,400  
748 ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 30M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 TRỌN ĐƯỜNG     51,300  
749 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở CBCNV TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ BÁN CÔNG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH TRỌN ĐƯỜNG     33,200  
750 ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU TÁI ĐỊNH CƯ AN VIỆT, PHƯỜNG PHÚ HỮU TRỌN ĐƯỜNG     40,800  
751 ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ MAN THIỆN 3 TRỌN ĐƯỜNG     57,000  
752 ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M DỰ ÁN KHU NHÀ Ở KHANG ĐIỀN, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG     56,000  
753 ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở KIẾN Á, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG     56,000  
754 ĐƯỜNG NỘI BỘ 10M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH TRỌN ĐƯỜNG     37,000  
755 ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH TRỌN ĐƯỜNG     37,700  
756 ĐƯỜNG NỘI BỘ 15M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH TRỌN ĐƯỜNG     38,000  
757 ĐƯỜNG NỘI BỘ 20M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH TRỌN ĐƯỜNG     44,000  
758 ĐƯỜNG NỘI BỘ 40M KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG TĂNG LONG, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH TRỌN ĐƯỜNG     74,000  
759 ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN TRỌN ĐƯỜNG     31,000  
760 ĐƯỜNG NỘI BỘ 16M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN TRỌN ĐƯỜNG     35,000  
761 ĐƯỜNG NỘI BỘ 20M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN TRỌN ĐƯỜNG     38,000  
762 ĐƯỜNG NỘI BỘ 31M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG SƠN TRỌN ĐƯỜNG     47,000  
763 ĐƯỜNG NỘI BỘ DƯỚI 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÂY DẦU, PHƯỜNG TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG     45,000  
764 ĐƯỜNG NỘI BỘ 18M KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÂY DẦU, PHƯỜNG TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG     50,000  
III QUẬN THỦ ĐỨC (CŨ)          
765 (ĐƯỜNG SỐ 5)
BÀ GIANG
QUỐC LỘ 1K RANH TỈNH
BÌNH DƯƠNG
3,700 45,000  
766 BÌNH CHIỂU TỈNH LỘ 43 RANH QUẬN ĐOÀN 4 3,700 60,000  
767 BỒI HOÀN (ĐƯỜNG SỐ 14) LINH TRUNG QUỐC LỘ 1 3,700 53,000  
768 CÂY KEO TÔ NGỌC VÂN CUỐI ĐƯỜNG 3,700 60,000  
769 CHƯƠNG DƯƠNG VÕ VĂN NGÂN KHA VẠN CÂN 4,800 69,000  
770 ĐẶNG THỊ RÀNH DƯƠNG VĂN CAM TÔ NGỌC VÂN 6,600 73,000  
771 ĐẶNG VĂN BI VÕ VĂN NGÂN NGUYỄN VĂN BÁ 7,000 80,000  
772 ĐÀO TRINH NHẤT
(ĐƯỜNG SỐ 11,
PHƯỜNG LINH TÂY)
KHA VẠN CÂN RANH TỈNH
BÌNH DƯƠNG
4,400 87,000  
773 ĐOÀN CÔNG HỚN NGÃ BA HỒ VĂN TƯ VÕ VĂN NGÂN 8,400 76,000  
774 ĐƯỜNG SỐ 19,
PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH
PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG 4,800 62,000  
775 ĐƯỜNG SỐ 27,
PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH
PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG 4,800 62,000  
776 ĐƯỜNG SỐ 38,
PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH
HIỆP BÌNH CUỐI ĐƯỜNG 4,200 54,000  
777 ĐƯỜNG SỐ 17,
PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC
QUỐC LỘ 13 CUỐI ĐƯỜNG 4,400 54,000  
778 ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG LINH CHIỂU
HOÀNG DIỆU 2 VÕ VĂN NGÂN 6,600 75,000  
779 ĐƯỜNG SỐ 16,
PHƯỜNG LINH CHIỂU
HOÀNG DIỆU 2 KHA VẠN CÂN 3,700 38,000  
780 ĐƯỜNG SỐ 17,
PHƯỜNG LINH CHIỂU
HOÀNG DIỆU 2 CUỐI ĐƯỜNG 5,200 53,000  
781 ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG LINH ĐÔNG  - TAM PHÚ LINH ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG 3,700 44,000  
782 ĐƯỜNG SỐ 35,
PHƯỜNG LINH ĐÔNG
TÔ NGỌC VÂN CUỐI ĐƯỜNG 4,800 57,000  
783 ĐƯỜNG SỐ 36 (BẾN ĐÒ), PHƯỜNG LINH ĐÔNG KHA VẠN CÂN CUỐI ĐƯỜNG 4,200 57,000  
784 ĐƯỜNG SỐ 4 (LINH TÂY), PHƯỜNG LINH TÂY NGÃ BA
NGUYỄN VĂN LỊCH
CUỐI ĐƯỜNG 3,700 47,000  
785 ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG LINH TÂY
KHA VẠN CÂN CUỐI ĐƯỜNG 5,200 53,000  
786 ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG LINH TÂY
KHA VẠN CÂN CUỐI ĐƯỜNG 5,200 53,000  
787 ĐƯỜNG SỐ 2
(PHƯỜNG LINH TRUNG)
QUỐC LỘ 1 PHẠM VĂN ĐỒNG 4,200 57,000  
788 ĐƯỜNG SỐ 3-
PHƯỜNG LINH TRUNG
PHẠM VĂN ĐỒNG ĐƯỜNG SỐ 1 4,000 42,000  
789 ĐƯỜNG SỐ 4-
PHƯỜNG LINH TRUNG
PHẠM VĂN ĐỒNG ĐƯỜNG SỐ 1 4,400 46,000  
790 ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG LINH TRUNG
HOÀNG DIỆU 2 ĐƯỜNG SỐ 7 4,400 45,000  
791 ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG LINH TRUNG
HOÀNG DIỆU 2 CUỐI ĐƯỜNG 4,400 57,000  
792 ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG LINH TRUNG
HOÀNG DIỆU 2 CUỐI ĐƯỜNG 4,300 44,000  
793 ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG LINH TRUNG
ĐƯỜNG SỐ 8 ĐƯỜNG SỐ 7 4,400 44,000  
794 ĐƯỜNG SỐ 16,
PHƯỜNG LINH TRUNG
LÊ VĂN CHÍ ĐƯỜNG SỐ 17 3,700 65,000  
795 ĐƯỜNG SỐ 17,
PHƯỜNG LINH TRUNG
QUỐC LỘ 1 XA LỘ HÀ NỘI 4,300 58,000  
796 ĐƯỜNG SỐ 18,
PHƯỜNG LINH TRUNG
QUỐC LỘ 1 XA LỘ HÀ NỘI 4,300 58,000  
797 ĐƯỜNG SỐ 1 VÀ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG CHỮ U),
PHƯỜNG LINH XUÂN
QUỐC LỘ 1K CUỐI ĐƯỜNG 3,700 41,000  
798 ĐƯỜNG SỐ 4,
PHƯỜNG LINH XUÂN
QUÔC LỘ 1K CUỐI ĐƯỜNG 3,700 41,000  
799 ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG LINH XUÂN
QUÔC LỘ 1K ĐƯỜNG SỐ 8 (HIỆP XUÂN) 3,700 41,000  
800 ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG LINH XUÂN
QUÔC LỘ 1K ĐƯỜNG SỐ 11
(TRUÔNG TRE)
3,100 41,000  
801 ĐƯỜNG SỐ 8,
(ĐƯỜNG XUÂN HIỆP),
PHƯỜNG LINH XUÂN
QUÔC LỘ 1K CUỐI ĐƯỜNG 3,700 45,000  
802 ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG LINH XUÂN
QUÔC LỘ 1K ĐƯỜNG SỐ 11  3,700 41,000  
803 ĐƯỜNG SỐ 10,
PHƯỜNG LINH XUÂN
ĐƯỜNG SỐ 8 HẺM 42 ĐƯỜNG 10 3,700 41,000  
804 ĐƯỜNG SỐ 13,
PHƯỜNG LINH XUÂN
ĐƯỜNG SỐ 5 (BÀ GIANG) CUỐI ĐƯỜNG 3,100 41,000  
805 ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG TAM BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG   3,700 45,000  
806 ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG TAM BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG   3,700 45,400  
807 ĐƯỜNG SỐ 10,
PHƯỜNG TAM BÌNH
ĐƯỜNG SỐ 11 CHÙA QUAN THÁNH
ĐẾ QUÂN
3,800 45,000  
808 ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG TAM BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG   3,700 45,400  
809 ĐƯỜNG SỐ 4,
PHƯỜNG TAM PHÚ
TÔ NGỌC VÂN RANH
TỈNH BÌNH DƯƠNG
3,700 45,400  
810 ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG TAM PHÚ
TÔ NGỌC VÂN CUỐI ĐƯỜNG 3,700 45,400  
811 ĐƯỜNG BÌNH PHÚ,
PHƯỜNG TAM PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG   3,700 45,400  
812 ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ
NGUYỄN VĂN BÁ
(XA LỘ HÀ NỘI)
CUỐI ĐƯỜNG 3,800 45,000  
813 ĐƯỜNG SỐ 4,
PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ
ĐẶNG VĂN BI CUỐI ĐƯỜNG 3,700 45,000  
814 ĐƯỜNG SỐ 8
PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ
HỒ VĂN TƯ ĐẶNG VĂN BI 3,800 45,000  
815 ĐƯỜNG SỐ 9
PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ
HỒ VĂN TƯ ĐẶNG VĂN BI 3,800 45,000  
816 ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ HỒ VĂN TƯ CẦU PHỐ NHÀ TRÀ 4,400 51,000  
CẦU PHỐ NHÀ TRÀ ĐƯỜNG TRƯỜNG THỌ 3,700 45,000  
817 ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ
ĐƯỜNG SỐ 2 CUỐI ĐƯỜNG 3,700 45,000  
818 ĐƯỜNG SỐ 11,
(TRUÔNG TRE)
NGÃ BA
ĐƯỜNG BÀ GIANG
RANH TỈNH
BÌNH DƯƠNG
3,700 45,000  
819 DÂN CHỦ
PHƯỜNG BÌNH THỌ
VÕ VĂN NGÂN ĐẶNG VĂN BI 8,000 90,000  
820 DƯƠNG VĂN CAM KHA VẠN CÂN PHẠM VĂN ĐỒNG 5,400 73,000  
821 GÒ DƯA
(HƯƠNG LỘ 25
PHƯỜNG TAM BÌNH)
QUÔC LỘ 1 CHÂN CẦU VƯỢT
GÒ DƯA
4,400 63,000  
CHÂN CẦU VƯỢT
GÒ DƯA
QUỐC LỘ 1
(CHÂN CẦU VƯỢT BÌNH PHƯỚC)
3,700 53,000  
822 HIỆP BÌNH PHẠM VĂN ĐỒNG QUỐC LỘ 13 6,200 80,000  
823 HỒ VĂN TƯ NGÃ BA
KHA VẠN CÂN
ĐƯỜNG SỐ 10 7,400 76,000  
ĐƯỜNG SỐ 10 CUỐI ĐƯỜNG 7,100 73,000  
824 HOÀNG DIỆU 2 KHA VẠN CÂN LÊ VĂN CHÍ 8,000 82,000  
825 KHA VẠN CÂN NGÃ NĂM
CHỢ THỦ ĐỨC
CẦU NGANG 17,300 177,000  
CẦU NGANG  PHẠM VĂN ĐỒNG 6,800 80,000  
CẦU GÒ DƯA ĐẾN
CẦU BÌNH LỢI
BÊN CÓ ĐƯỜNG SẮT 4,000 41,000  
ĐƯỜNG SỐ 20
(P.HIỆP BÌNH CHÁNH) ĐẾN CẦU BÌNH LỢI
BÊN KHÔNG CÓ
ĐƯỜNG SẮT
6,200 64,000  
NGÃ NĂM CHỢ
THỦ ĐỨC
PHẠM VĂN ĐỒNG 7,400 87,000  
826 LAM SƠN TÔ NGỌC VÂN LÊ VĂN NINH 6,100 69,000  
827 LÊ THỊ HOA,
PHƯỜNG BÌNH CHIỂU
TỈNH LỘ 43 QUỐC LỘ 1 3,700 53,000  
828 LÊ VĂN CHÍ VÕ VĂN NGÂN QUỐC LỘ 1 4,600 81,000  
829 LÊ VĂN NINH NGÃ 5 THỦ ĐỨC DƯƠNG VĂN CAM 19,500 177,000  
830 LINH ĐÔNG PHẠM VĂN ĐỒNG TÔ NGỌC VÂN 4,200 50,000  
831 LINH TRUNG KHA VẠN CÂN XA LỘ HÀ NỘI 4,800 54,000  
832 LÝ TẾ XUYÊN LINH ĐÔNG    CUỐI ĐƯỜNG 3,700 50,000  
833 NGÔ CHÍ QUỐC TỈNH LỘ 43 CUỐI ĐƯỜNG 3,700 53,000  
834 NGUYỄN VĂN BÁ
(PHƯỜNG BÌNH THỌ,
TRƯỜNG THỌ)
VÕ VĂN NGÂN CẦU RẠCH CHIẾC 7,900 80,000  
835 NGUYỄN VĂN LỊCH TÔ NGỌC VÂN KHA VẠN CÂN 3,700 53,000  
836 PHÚ CHÂU QUỐC LỘ 1 TÔ NGỌC VÂN 3,700 60,000  
837 QUỐC LỘ 13 CŨ QUỐC LỘ 13 MỚI QUỐC LỘ 1 5,200 64,000  
QUỐC LỘ 1 CUỐI ĐƯỜNG 4,400 64,000  
838 QUỐC LỘ 13 MỚI CẦU BÌNH TRIỆU CẦU ÔNG DẦU 6,300 87,000  
CẦU ÔNG DẦU NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC 6,300 87,000  
NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC CẦU VĨNH BÌNH 5,900 64,000  
839 QUỐC LỘ 1 CẦU BÌNH PHƯỚC NGÃ TƯ LINH XUÂN 4,500 64,000  
NGÃ TƯ LINH XUÂN NÚT GIAO THÔNG
THỦ ĐỨC (TRẠM 2)
5,500 64,000  
NÚT GIAO THÔNG
THỦ ĐỨC (TRẠM 2)
RANH TỈNH
BÌNH DƯƠNG
3,900 57,000  
840 QUỐC LỘ 1K
(KHA VẠN CÂN CŨ)
NGÃ TƯ LINH XUÂN SUỐI NHUM
(RANH TỈNH
BÌNH DƯƠNG)
4,800 64,000  
841 TAM BÌNH TÔ NGỌC VÂN HIỆP BÌNH 3,700 60,000  
842 TAM HÀ TÔ NGỌC VÂN PHÚ CHÂU 5,500 69,000  
843 TAM CHÂU
(TAM PHÚ-TAM BÌNH)
PHÚ CHÂU CUỐI ĐƯỜNG 4,200 60,000  
844 THỐNG NHẤT
(PHƯỜNG BÌNH THỌ)
VÕ VĂN NGÂN ĐẶNG VĂN BI 8,000 90,000  
845 TỈNH LỘ 43 NGÃ 4 GÒ DƯA RANH TỈNH
BÌNH DƯƠNG
4,000 60,000  
846 TÔ NGỌC VÂN KHA VẠN CÂN PHẠM VĂN ĐỒNG 8,000 80,000  
PHẠM VĂN ĐỒNG CẦU TRẮNG 2 6,600 69,000  
CẦU TRẮNG 2 QUỐC LỘ 1 4,500 60,000  
847 TÔ VĨNH DIỆN VÕ VĂN NGÂN HOÀNG DIỆU 2 7,000 79,000  
848 TRẦN VĂN NỮA
(NGÔ QUYỀN)
NGUYỄN VĂN LỊCH TÔ NGỌC VÂN 4,000 47,000  
849 TRƯƠNG VĂN NGƯ LÊ VĂN NINH ĐẶNG THỊ RÀNH 6,200 73,000  
850 TRƯỜNG THỌ
(ĐƯỜNG SỐ 2)
NGUYỄN VĂN BÁ
(XA LỘ HÀ NỘI)
CẦU SẮT 4,800 60,000  
CẦU SẮT KHA VẠN CÂN 4,000 52,000  
851 VÕ VĂN NGÂN KHA VẠN CÂN NGÃ TƯ THỦ ĐỨC 17,600 199,000  
852 SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI
(QUỐC LỘ 52)
NGÃ TƯ THỦ ĐỨC NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) 4,400 72,000  
853 CÁC ĐƯỜNG NHÁNH
LÊN CẦU VƯỢT GÒ DƯA, PHƯỜNG TAM BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG   3,220 60,000  
854 PHẠM VĂN ĐỒNG CẦU BÌNH LỢI CẦU GÒ DƯA 12,600 115,000  
CẦU GÒ DƯA QUỐC LỘ 1 10,500 110,000  
855 ĐƯỜNG SỐ 7, LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 CUỐI ĐƯỜNG 4,600 52,000  
856 ĐƯỜNG SỐ 22, LINH ĐÔNG LÝ TẾ XUYÊN ĐƯỜNG SỐ 30 4,500 44,000  
857 ĐƯỜNG SỐ 25, LINH ĐÔNG TÔ NGỌC VÂN ĐƯỜNG SỐ 8 4,500 44,000  
858 ĐƯỜNG SỐ 30, LINH ĐÔNG ĐƯỜNG SẮT CUỐI ĐƯỜNG 4,500 44,000  
859 ĐƯỜNG SỐ 5,
HIỆP BÌNH CHÁNH
QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI ĐƯỜNG 6,600 69,000  
860 ĐƯỜNG SỐ 3 QUỐC LỘ 13 CUỐI ĐƯỜNG 4,000 55,000  
861 ĐƯỜNG SỐ 7 QUỐC LỘ 13 CUỐI ĐƯỜNG 4,000 55,000  
862 ĐƯỜNG SỐ 4 QUỐC LỘ 13 CUỐI ĐƯỜNG 4,000 55,000  
863 ĐƯỜNG SỐ 12 QUỐC LỘ 13 CUỐI ĐƯỜNG 4,000 55,000  
864 ĐƯỜNG SỐ 14 QUỐC LỘ 13 CUỐI ĐƯỜNG 4,000 55,000  
865 ĐƯỜNG SỐ 17 PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG 4,800 62,000  
866 ĐƯỜNG SỐ 18 PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG 4,800 62,000  
867 ĐƯỜNG SỐ 20 PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG 4,800 62,000  
868 ĐƯỜNG SỐ 21 PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG 4,800 62,000  
869 ĐƯỜNG SỐ 23 PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG 4,800 62,000  
870 ĐƯỜNG SỐ 24 PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG 4,800 62,000  
871 ĐƯỜNG SỐ 26 PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG 4,800 62,000  
872 ĐƯỜNG SỐ 49 KHA VẠN CÂN
(CÓ ĐƯỜNG SẮT)
CUỐI ĐƯỜNG 3,000 44,000  
873 ĐƯỜNG B HIỆP BÌNH  CUỐI ĐƯỜNG 4,000 44,000  
874 ĐƯỜNG SỐ 36 HIỆP BÌNH  CUỐI ĐƯỜNG 4,000 44,000  
875 ĐƯỜNG SỐ 40 HIỆP BÌNH  CUỐI ĐƯỜNG 4,000 44,000  
876 ĐƯỜNG SỐ 12 CẦU RẠCH MÔN NGÃ BA
ĐƯỜNG SỐ 26
6,000 68,000  
877 ĐƯỜNG SỐ 10
(KHU PHỐ 4, 5)
 TỪ CÔNG VIÊN
CHUNG CƯ OPAL RIVERSIDE
CUỐI ĐƯỜNG
(GIÁP RANH NHÀ HÀNG BÊN SÔNG)
6,000 68,000  
878 ĐƯỜNG SỐ 3 TỪ  NHÀ SỐ 1
ĐƯỜNG SỐ 3
ĐẾN ĐẦU ĐƯỜNG 16  6,000 68,000  
879 ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẦU ĐƯỜNG SỐ 16 GIÁP RANH
ĐƯỜNG SỐ 10
6,000 68,000  
880 ĐƯỜNG SỐ  5- LC HOÀNG DIỆU 2 ĐƯỜNG SỐ 6 5,000 57,000  
881 ĐƯỜNG SỐ 26, LĐ LINH ĐÔNG ĐƯỜNG SỐ 22 3,700 48,000  
882 ĐƯỜNG SỐ 6, LĐ ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 35 3,200 44,000  
883 ĐƯỜNG SỐ 8, LĐ ĐƯỜNG SỐ 25 CUỐI ĐƯỜNG 3,200 44,000  
884 Ụ GHE BÌNH PHÚ VÀNH ĐAI 2 2,400 33,000  
885 ĐƯỜNG SỐ 2- TP TÔ NGỌC VÂN CUỐI ĐƯỜNG 2,100 35,000  
886 ĐƯỜNG SỐ 3- TP TAM HÀ HẺM 80 ĐƯỜNG 4 3,000 44,000  
887 ĐƯỜNG SỐ 5- TP TÔ NGỌC VÂN CUỐI ĐƯỜNG 2,100 30,000  
888 ĐƯỜNG SỐ 7- TP TÔ NGỌC VÂN TAM CHÂU 2,100 30,000  
889 ĐƯỜNG SỐ 8- TP TÔ NGỌC VÂN NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8 2,100 30,000  
890 ĐƯỜNG SỐ 9- TP TRỌN ĐƯỜNG   3,000 44,000  
891 LÝ TẾ XUYÊN (NỐI DÀI) CÂY KEO TAM BÌNH 3,700 50,000  
892 NGUYỄN THỊ NHUNG QUỐC LỘ 13 MỚI ĐƯỜNG VEN SÔNG 5,000 83,000  
893 ĐINH THỊ THI QUỐC LỘ 13 MỚI ĐƯỜNG VEN SÔNG 5,000 83,000  
894 ĐƯỜNG SỐ 1, KP.5 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN 4,000 44,000  
895 ĐƯỜNG SỐ 2, KP.6 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN 4,000 44,000  
896 ĐƯỜNG SỐ 3, KP.5 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN 4,000 44,000  
897 ĐƯỜNG SỐ 4, KP.6 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN 4,000 44,000  
898 ĐƯỜNG SỐ 6, KP.6 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN 4,000 44,000  
899 ĐƯỜNG SỐ 7, KP.5 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN 4,000 44,000  
900 ĐƯỜNG SỐ 8, KP.4 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN 4,000 44,000  
901 ĐƯỜNG SỐ 9 ĐƯỜNG SỐ 7, KP.5 CUỐI TUYẾN 4,000 44,000  
902 ĐƯỜNG SỐ 10, KP.2 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN 4,000 44,000  
903 ĐƯỜNG SỐ 11, KP.3 QUỐC LỘ 13 CŨ CUỐI TUYẾN 4,000 44,000  
904 ĐƯỜNG SỐ 12, KP.2 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN 4,000 44,000  
905 ĐƯỜNG SỐ 15, KP.3 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN 3,800 41,000  
906 ĐƯỜNG SỐ 21, KP.1 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN 3,800 41,000  
907 ĐƯỜNG 3,
KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH,
KP.4
ĐƯỜNG 20,
KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.4
CUỐI TUYẾN 4,000 52,000  
908 ĐƯỜNG 14,
KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH,
KP.4
HẺM 606, QL.13, KP.4 CUỐI TUYẾN 4,000 52,000  
909 ĐƯỜNG 1, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 NGUYỄN THỊ NHUNG CUỐI ĐƯỜNG 4,000 70,000  
910 ĐƯỜNG 2,  KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 ĐƯỜNG 1,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 8,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
4,000 61,000  
911 ĐƯỜNG 5, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 NGUYỄN THỊ NHUNG ĐƯỜNG 15,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
4,000 68,000  
912 ĐƯỜNG 7,  KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 ĐƯỜNG SỐ 24,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
CUỐI ĐƯỜNG 4,000 68,000  
913 ĐƯỜNG 9, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 ĐƯỜNG 6,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 8,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
4,000 61,000  
914 ĐƯỜNG 10, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 ĐƯỜNG 5,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 16,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
4,000 75,000  
915 ĐƯỜNG 12, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 ĐƯỜNG 5,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 10,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
4,000 63,000  
916 ĐƯỜNG 13, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 ĐƯỜNG 5,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 10,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
4,000 61,000  
917 ĐƯỜNG 14, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 ĐƯỜNG 5,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
ĐƯỜNG 10,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
4,000 61,000  
918 ĐƯỜNG 15, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 ĐƯỜNG 10,
KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5
CUỐI ĐƯỜNG 4,000 75,000  
919 ĐƯỜNG SỐ 6,
KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.6
ĐƯỜNG SỐ 3,
KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.6
CUỐI TUYẾN 4,000 55,000  
920 ĐƯỜNG SỐ 16,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
NGUYỄN THỊ NHUNG CUỐI ĐƯỜNG 4,000 68,000  
921 ĐƯỜNG SỐ 18,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG SỐ 24,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 7,  KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 4,000 75,000  
922 ĐƯỜNG SỐ 20,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 33,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
CUỐI TUYẾN 4,000 75,000  
923 ĐƯỜNG SỐ 22,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
NGUYỄN THỊ NHUNG ĐƯỜNG 7,  KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 4,000 61,000  
924 ĐƯỜNG SỐ 24,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 15,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
CUỐI ĐƯỜNG 4,000 68,000  
925 ĐƯỜNG SỐ 29,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 15,
KHU NHÀ VẠN PHÚC
CUỐI ĐƯỜNG 4,000 61,000  
926 ĐƯỜNG SỐ 33,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 18,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG SỐ 24,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
4,000 75,000  
927 ĐƯỜNG SỐ 34,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐINH THỊ THI CUỐI ĐƯỜNG 4,000 61,000  
928 ĐƯỜNG SỐ 36,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 32,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 34,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
4,000 61,000  
929 ĐƯỜNG SỐ 37,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
ĐƯỜNG 32,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
CUỐI ĐƯỜNG 4,000 61,000  
930 ĐƯỜNG SỐ 50,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
TRỌN ĐƯỜNG   4,000 61,000  
931 ĐƯỜNG SỐ 52,
KHU NHÀ ĐÔNG NAM
NGUYỄN THỊ NHUNG CUỐI ĐƯỜNG 4,000 61,000  
932 NGUYỄN THỊ DIỆP TỈNH LỘ 43 NGÔ CHÍ QUỐC 3,700 54,000  
933 NGUYỄN THỊ THÍCH TỈNH LỘ 43 NGÔ CHÍ QUỐC 3,700 54,000  
934 ĐƯỜNG SỐ 6 KHU PHỐ 2
(KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC)
CẦU BÌNH ĐỨC ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1 4,000 53,000  
935 ĐƯỜNG SỐ 11 KHU PHỐ 2
(KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC)
ĐƯỜNG SỐ 2 CUỐI ĐƯỜNG 4,000 53,000  
936 ĐƯỜNG SỐ 15 KHU PHỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 4 CUỐI ĐƯỜNG 3,000 50,000  
937 ĐƯỜNG SỐ 9 KHU PHỐ 4 QUỐC LỘ 1 CUỐI ĐƯỜNG 4,000 50,000  
938 ĐƯỜNG SỐ 2  KHU PHỐ 2
(KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC)
ĐƯỜNG SỐ 23 CUỐI ĐƯỜNG 4,000 53,000  
939 ĐƯỜNG SỐ 4
KHU PHỐ 4, 5, 6
GIÁP RANH
TỈNH BÌNH DƯƠNG
ĐƯỜNG SỐ 3 3,000 50,000  
940 ĐƯỜNG SỐ 13
KHU PHỐ 3, 4, 5
QUỐC LỘ 1 LÊ THỊ HOA 3,000 50,000  
941 ĐƯỜNG SỐ 19 ĐƯỜNG SỐ 4 CUỐI ĐƯỜNG 3,000 50,000  
942 ĐƯỜNG SỐ 4
KHU PHỐ 2
(KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC)
ĐƯỜNG SỐ 15 CUỐI ĐƯỜNG 3,000 50,000  
943 ĐƯỜNG SỐ 1 NGÃ 3 ĐƯỜNG SỐ 11
VÀ ĐƯỜNG SỐ 2
CUỐI ĐƯỜNG 3,200 40,000  
944 ĐƯỜNG SỐ 6 NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI KHO VẬN 4,400 45,000  
945 ĐƯỜNG SỐ 10 NGÃ 3 HỒ VĂN TƯ ĐƯỜNG SỐ 9 2,700 36,000  
946 ĐƯỜNG SỐ 1 NGÃ 4 RMK CUỐI ĐƯỜNG 4,200 40,000  
947 ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH     2,300 36,000  
948 ĐƯỜNG SỐ 2
KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH
    2,300 36,000  
949 ĐƯỜNG SỐ 3
KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH
    2,300 36,000  
950 ĐƯỜNG SỐ 4
KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH
    2,300 36,000  
951 ĐƯỜNG SỐ 5
KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH
    2,300 36,000  
952 ĐƯỜNG SỐ 6
KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH
    2,300 36,000  
953 ĐƯỜNG SỐ 1
KHU DÂN CƯ HIM LAM
    3,200 40,000  
954 ĐƯỜNG SỐ 2
KHU DÂN CƯ HIM LAM
    3,200 40,000  
955 ĐƯỜNG SỐ 3
KHU DÂN CƯ HIM LAM
    3,200 40,000  
956 NGUYỄN BÁ LUẬT VÕ VĂN NGÂN ĐƯỜNG SỐ 4 8,000 90,000  
957 ĐƯỜNG SỐ 4 DÂN CHỦ ĐƯỜNG SỐ 9 4,500 51,000  
958 ĐƯỜNG SỐ 6 DÂN CHỦ ĐƯỜNG SỐ 9 5,000 56,000  
959 ĐƯỜNG SỐ 8 NGUYỄN BÁ LUẬT ĐƯỜNG SỐ 9 4,500 51,000  
960 ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẶNG VĂN BI ĐƯỜNG SỐ 8 5,000 56,000  
961 ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 9 VÕ VĂN NGÂN 7,000 79,000  
962 ĐƯỜNG SỐ 13 VÕ VĂN NGÂN HẺM 20 7,000 79,000  
HẺM 20 ĐẶNG VĂN BI 5,500 62,000  
963 BÁC ÁI VÕ VĂN NGÂN ĐẶNG VĂN BI 6,200 70,000  
964 CÔNG LÝ CHU MẠNH TRINH ĐẶNG VĂN BI 6,200 70,000  
965 ĐOÀN KẾT VÕ VĂN NGÂN KHỔNG TỬ 6,200 70,000  
966 ĐỘC LẬP EINSTEIN LÊ QUÝ ĐÔN 6,200 70,000  
967 ĐỒNG TIẾN HỒNG ĐỨC CUỐI ĐƯỜNG 6,200 70,000  
968 HÒA BÌNH KHỔNG TỬ ĐẶNG VĂN BI 6,200 70,000  
969 HỮU NGHỊ VÕ VĂN NGÂN HÀN THUYÊN 6,200 70,000  
970 NGUYỄN KHUYẾN ĐOÀN KẾT THỐNG NHÂT 6,200 70,000  
971 CHU MẠNH TRINH DÂN CHỦ THỐNG NHÂT 6,200 70,000  
972 LƯƠNG KHẢI SIÊU DÂN CHỦ ĐOÀN KẾT 6,200 70,000  
973 HÀN THUYÊN ĐOÀN KẾT NGUYỄN VĂN BÁ 6,200 70,000  
974 KHỔNG TỬ DÂN CHỦ NGUYỄN VĂN BÁ 6,200 70,000  
975 EINSTEIN DÂN CHỦ NGUYỄN VĂN BÁ 6,200 70,000  
976 HỒNG ĐỨC DÂN CHỦ NGUYỄN VĂN BÁ 6,200 70,000  
977 LÊ QUÝ ĐÔN BÁC ÁI NGUYỄN VĂN BÁ 6,200 70,000  
978 PHAN HUY CHÚ THỐNG NHÂT NGUYỄN VĂN BÁ 6,200 70,000  
979 TAGORE THỐNG NHÂT NGUYỄN VĂN BÁ 6,200 70,000  
980 NGUYỄN CÔNG TRỨ THỐNG NHÂT NGUYỄN VĂN BÁ 6,200 70,000  
981 NGUYỄN BỈNH KHIÊM THỐNG NHÂT NGUYỄN VĂN BÁ 6,200 70,000  
982 NGUYỄN TRƯỜNG TỘ THỐNG NHÂT NGUYỄN VĂN BÁ 6,200 70,000  
983 CHU VĂN AN THỐNG NHÂT NGUYỄN VĂN BÁ 6,200 70,000  
984 ALEXANDREDE RHOHE THỐNG NHÂT NGUYỄN VĂN BÁ 6,200 70,000  
985 PASTEUR THỐNG NHÂT NGUYỄN VĂN BÁ 6,200 70,000  
986 ĐƯỜNG SỐ 5, LINH TÂY ĐƯỜNG SỐ 4 PHẠM VĂN ĐỒNG 3,000 47,000  
987 ĐƯỜNG SỐ 6 , LINH TÂY PHẠM VĂN ĐỒNG ĐƯỜNG SỐ 9 3,500 53,000  
988 ĐƯỜNG SỐ 8, LINH TÂY KHA VẠN CÂN ĐƯỜNG SỐ 9 3,500 47,000  
989 ĐƯỜNG SỐ 1 -TB QUỐC LỘ 1 PHÚ CHÂU 3,700 48,000  
990 ĐƯỜNG SỐ 2 -TB TRỌN ĐƯỜNG   3,700 48,000  
991 ĐƯỜNG SỐ 3 -TB TRỌN ĐƯỜNG   3,700 48,000  
992 ĐƯỜNG SỐ 4-TB TRỌN ĐƯỜNG   3,700 48,000  
993 ĐƯỜNG SỐ 11-TB ĐƯỜNG SỐ 10 NHÀ SỐ 128 4,000 50,000  
994 CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU
CHỢ TAM BÌNH 
TRỌN ĐƯỜNG   4,300 62,000  
995 CÁC TUYẾN ĐƯỜNG
KHU DÂN CƯ SAVICO
PHƯỜNG TAM BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG   3,700 45,000  
996 CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU
DÂN CƯ TAM BÌNH
TRỌN ĐƯỜNG   4,300 50,000  
997 CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU
DÂN CƯ CHỢ ĐẦU MỐI NÔNG SẢN THỰC PHẨM THỦ ĐỨC
TRỌN ĐƯỜNG   3,700 45,000  
998 CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU  DÂN CƯ TỔ 2, HỂM SỐ 10, ĐƯỜNG 7, KHU PHỐ 2 TRỌN ĐƯỜNG   3,500 41,000  
999 ĐƯỜNG SỐ 1-LTR PHẠM VĂN ĐỒNG ĐƯỜNG SỐ 4 4,200 49,000  
1000 ĐƯỜNG SỐ 5-LTR HOÀNG DIỆU 2 CUỐI ĐƯỜNG 4,200 43,000  
1001 ĐƯỜNG SỐ 10-LTR ĐƯỜNG SỐ 8 LINH TRUNG 4,200 49,000  
1002 ĐƯỜNG SỐ 11-LTR LÊ VĂN CHÍ LINH TRUNG 4,200 49,000  
1003 ĐƯỜNG SỐ 12-LTR ĐƯỜNG SỐ 13 QUỐC LỘ 1 4,000 53,000  
1004 ĐƯỜNG SỐ 13-LTR ĐƯỜNG SỐ 14 ĐƯỜNG SỐ 1 4,000 53,000  
1005 ĐƯỜNG SỐ 15-LTR ĐƯỜNG SỐ 14 ĐƯỜNG SỐ 12 4,000 53,000  
1006 ĐƯỜNG SỐ 2 - LX
(VÀNH ĐAI ĐHQG)
QUỐC LỘ 1A CUỐI ĐƯỜNG 3,700 45,000  
1007
ĐƯỜNG SỐ 15- LX
(NGUYỄN TRI PHƯƠNG -
PHƯỜNG AN BÌNH,
DĨ AN, BÌNH DƯƠNG)
ĐƯỜNG SỐ 15 RANH TỈNH
BÌNH DƯƠNG
3,700 45,000  
1008 ĐƯỜNG SỐ 2-LX, KHU TĐC 6,8HA ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG
DỌC SUỐI NHUM
3,700 45,000  
1009 ĐƯỜNG SỐ 4- LX, KHU TĐC 6,8 HA ĐƯỜNG
DỌC SUỐI NHUM
CUỐI ĐƯỜNG 3,700 45,000  
1010 ĐƯỜNG SỐ 5- LX, KHU TĐC 6,8 HA ĐƯỜNG SỐ 8 ĐƯỜNG
DỌC SUỐI NHUM
3,700 45,000  
1011 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ 7/4A KHA VẠN CÂN, PHƯỜNG LINH ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG     56,000  
1012 ĐƯỜNG NỘI BỘ 12M KHU NHÀ Ở PHƯỜNG LINH TÂY (ARECO) TRỌN ĐƯỜNG     48,000  
1013 ĐƯỜNG NỘI BỘ DƯỚI 14M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG     61,000  
1014 ĐƯỜNG NỘI BỘ 16M KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG     63,000  
1015 ĐƯỜNG NỘI BỘ 20m KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG     68,000  
1016 ĐƯỜNG NỘI BỘ 25m KHU TRONG KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI NHÂN PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG     75,000  

 


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng